Bản dịch và Ý nghĩa của: 専修 - senshuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 専修 (senshuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: senshuu

Kana: せんしゅう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

専修

Bản dịch / Ý nghĩa: chuyên ngành

Ý nghĩa tiếng Anh: specialization

Definição: Định nghĩa: Học tập tập trung vào một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (専修) senshuu

専修 (せんしゅう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nghiên cứu chuyên sâu" hoặc "nghiên cứu chuyên sâu". Nó bao gồm các ký tự 専 (sen) có nghĩa là "chuyên ngành" hoặc "độc quyền" và 修 (shuu) có nghĩa là "học tập" hoặc "đào tạo". Từ này thường được sử dụng để mô tả một khóa học đại học hoặc chương trình sau đại học tập trung vào một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi từ "sen" được sử dụng để mô tả điều gì đó được thực hiện dành riêng cho một người hoặc một mục đích. Từ "shuu" sau này được thêm vào để nhấn mạnh khía cạnh giáo dục. Cùng với nhau, hai ký tự tạo thành từ "sen-shuu" biểu thị một nghiên cứu chuyên biệt hoặc chuyên dụng.

Viết tiếng Nhật - (専修) senshuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (専修) senshuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (専修) senshuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

専攻; 専門; 専科; 専修科目

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 専修

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せんしゅう senshuu

Câu ví dụ - (専修) senshuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 専修 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: くすり

Romaji: kusuri

Nghĩa:

thuốc

慣習

Kana: かんしゅう

Romaji: kanshuu

Nghĩa:

phong tục tập quán (lịch sử)

子供

Kana: こども

Romaji: kodomo

Nghĩa:

đứa trẻ; những đứa trẻ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chuyên ngành" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chuyên ngành" é "(専修) senshuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(専修) senshuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
専修