Bản dịch và Ý nghĩa của: 封建 - houken

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 封建 (houken) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: houken

Kana: ほうけん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

封建

Bản dịch / Ý nghĩa: phong kiến

Ý nghĩa tiếng Anh: feudalistic

Definição: Định nghĩa: Từ vựng liên quan đến hệ thống xã hội và cách quản lý nông nghiệp ở châu Âu thời Trung cổ. Các từ liên quan đến chủ trương phụ quyền. Định nghĩa của Nagato.

Giải thích và từ nguyên - (封建) houken

封建 (ほうけん) Đó là một từ Nhật Bản đề cập đến hệ thống chính trị và xã hội phong kiến ​​tồn tại ở Nhật Bản giữa thế kỷ thứ mười hai và mười chín. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (hou), có nghĩa là "con dấu" hoặc "đóng" và 建 (ken), có nghĩa là "xây dựng" hoặc "thiết lập". Họ cùng nhau hình thành thuật ngữ đại diện cho cấu trúc xã hội trong đó các lãnh chúa phong kiến ​​cai trị vùng đất của họ và duy trì chư hầu của họ để đổi lấy các dịch vụ trung thành và quân sự. Hệ thống phong kiến ​​Nhật Bản được đặc trưng bởi sự cứng nhắc của các tầng lớp xã hội, với samurai ở đầu hệ thống phân cấp và nông dân tại căn cứ. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ các hệ thống tương tự ở các nơi khác trên thế giới.

Viết tiếng Nhật - (封建) houken

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (封建) houken:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (封建) houken

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

封建制度; 封建社会; 封建主義

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 封建

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほうけん houken

Câu ví dụ - (封建) houken

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 封建 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

南米

Kana: なんべい

Romaji: nanbei

Nghĩa:

Nam Mỹ

大家

Kana: おおや

Romaji: ooya

Nghĩa:

địa chủ; bà chủ nhà

概説

Kana: がいせつ

Romaji: gaisetsu

Nghĩa:

tuyên bố chung; đề cương

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phong kiến" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phong kiến" é "(封建) houken". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(封建) houken", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
封建