Bản dịch và Ý nghĩa của: 寿命 - jyumyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 寿命 (jyumyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyumyou

Kana: じゅみょう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

寿命

Bản dịch / Ý nghĩa: tuổi thọ

Ý nghĩa tiếng Anh: life span

Definição: Định nghĩa: thời kỳ cuộc đời.

Giải thích và từ nguyên - (寿命) jyumyou

寿命 (じゅみょう) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 寿 (ju) có nghĩa là "tuổi thọ" hoặc "cuộc sống lâu dài" và 命 (myou) có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "sự tồn tại". Do đó, nó có thể được dịch là "cuộc sống lâu dài" hoặc "thời gian sống". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến tuổi thọ của một cá thể hoặc một loài cụ thể. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi niềm tin vào tuổi thọ rất mạnh trong văn hóa Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (寿命) jyumyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (寿命) jyumyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (寿命) jyumyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

寿命; 命; 余命; 生命; 存命

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 寿命

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じゅみょう jyumyou

Câu ví dụ - (寿命) jyumyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 寿命 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

Kana: じゅう

Romaji: jyuu

Nghĩa:

cuộc sống; cuộc sống

試す

Kana: ためす

Romaji: tamesu

Nghĩa:

thử; Bài kiểm tra

役人

Kana: やくにん

Romaji: yakunin

Nghĩa:

quan chức chính phủ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tuổi thọ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tuổi thọ" é "(寿命) jyumyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(寿命) jyumyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
寿命