Bản dịch và Ý nghĩa của: 対辺 - taihen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 対辺 (taihen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taihen

Kana: たいへん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

対辺

Bản dịch / Ý nghĩa: (hình học) mặt đối diện

Ý nghĩa tiếng Anh: (geometrical) opposite side

Definição: Định nghĩa: Entre os dois lados de um triângulo, o lado entre os ângulos que têm cada um como vértice.

Giải thích và từ nguyên - (対辺) taihen

対辺 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (tai) có nghĩa là "đối diện" hoặc "chống lại" và 辺 (hen) có nghĩa là "bên" hoặc "cạnh". Cùng với nhau, các kanjis này tạo thành thuật ngữ 対 (taihen) được sử dụng trong hình học để chỉ các mặt đối diện của một đa giác, đặc biệt là từ một tam giác vuông. Nói cách khác, 対辺 đề cập đến các cạnh ở các vị trí đối diện liên quan đến một góc vuông. Từ này được sử dụng rộng rãi trong sách và các lớp toán học ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (対辺) taihen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (対辺) taihen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (対辺) taihen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

斜辺; 直角辺; 対角線

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 対辺

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいへん taihen

Câu ví dụ - (対辺) taihen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

対辺は三角形の辺の一つです。

Taiben wa sankakkei no hen no hitotsu desu

Cạnh huyền là một trong các cạnh của tam giác.

Đối diện là một trong những hình tam giác.

  • 対辺 - "lado oposto" em japonês é 「対辺」.
  • 三角形 - Isso significa "triângulo" em japonês.
  • 辺 - lado
  • 一つ - significa "um" em japonês, indicando que o lado mencionado é um dos lados do triângulo.
  • です - é um filme japonês que indica uma declaração ou afirmação.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 対辺 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

語源

Kana: ごげん

Romaji: gogen

Nghĩa:

từ gốc; Đạo hàm từ; Từ nguyên

電球

Kana: でんきゅう

Romaji: denkyuu

Nghĩa:

Đèn Eletric

ネックレス

Kana: ネックレス

Romaji: nekuresu

Nghĩa:

chuỗi hạt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "(hình học) mặt đối diện" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "(hình học) mặt đối diện" é "(対辺) taihen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(対辺) taihen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
対辺