Bản dịch và Ý nghĩa của: 対立 - tairitsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 対立 (tairitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tairitsu
Kana: たいりつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đối đầu; Sự đối lập; đối nghịch
Ý nghĩa tiếng Anh: confrontation;opposition;antagonism
Definição: Định nghĩa: Xung đột giữa các ý kiến và quan điểm khác nhau.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (対立) tairitsu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xung đột" hoặc "đối lập". Nó bao gồm Kanjis 対 (Tai), có nghĩa là "đối diện" hoặc "chống lại" và 立 (ritsu), có nghĩa là "nâng" hoặc "đứng". Từ 対立 thường được sử dụng để mô tả các tình huống trong đó hai hoặc nhiều phần có ý kiến hoặc sở thích mâu thuẫn và không đồng ý. Đó là một từ phổ biến trong từ vựng chính trị và xã hội Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (対立) tairitsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (対立) tairitsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (対立) tairitsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
対抗; 対決; 競合; 競争; 競り合い
Các từ có chứa: 対立
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たいりつ tairitsu
Câu ví dụ - (対立) tairitsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 対立 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đối đầu; Sự đối lập; đối nghịch" é "(対立) tairitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.