Bản dịch và Ý nghĩa của: 対抗 - taikou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 対抗 (taikou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taikou

Kana: たいこう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

対抗

Bản dịch / Ý nghĩa: Sự đối lập; đối kháng

Ý nghĩa tiếng Anh: opposition;antagonism

Definição: Định nghĩa: concorrer. entrar em conflito.

Giải thích và từ nguyên - (対抗) taikou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đối đầu" hoặc "cạnh tranh". Nó bao gồm các chữ tượng hình 対 (TAI), có nghĩa là "đối lập" hoặc "đối đầu" và 抗 (Kou), có nghĩa là "chống lại" hoặc "phản đối". Từ 対 có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, như thể thao, kinh doanh và chính trị, để mô tả một tình huống trong đó hai phần đang cạnh tranh hoặc đối đầu. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các trận chiến và xung đột quân sự. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các loại cạnh tranh và đối đầu khác.

Viết tiếng Nhật - (対抗) taikou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (対抗) taikou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (対抗) taikou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

抗争; 競争; 対立; 競合; 競り合い; 争い; 争闘; 闘争; 紛争; 対決; 対抗戦; 確執; 敵対; 反目; 対抗する; 競う; 争う; 闘う; 戦う; 競り合う; 競合する; 確執する; 敵対する; 反目する.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 対抗

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいこう taikou

Câu ví dụ - (対抗) taikou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

対抗することは競争を促進する。

Taikou suru koto wa kyousou wo sokushin suru

Cuộc thi được tổ chức bởi phe đối lập.

Cuộc thi thúc đẩy cạnh tranh.

  • 対抗すること - nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "đối mặt".
  • は - partítulo que indica o tema da frase.
  • 競争を - "đua tranh".
  • 促進する - có nghĩa là "thúc đẩy" hoặc "khuyến khích".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 対抗 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

家出

Kana: いえで

Romaji: iede

Nghĩa:

bỏ nhà đi; rời khỏi nhà

影響

Kana: えいきょう

Romaji: eikyou

Nghĩa:

ảnh hưởng; Nó được làm

気軽

Kana: きがる

Romaji: kigaru

Nghĩa:

vui mừng; cổ vũ lên; Không lo lắng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Sự đối lập; đối kháng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Sự đối lập; đối kháng" é "(対抗) taikou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(対抗) taikou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
対抗