Bản dịch và Ý nghĩa của: 寺院 - jiin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 寺院 (jiin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jiin
Kana: じいん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ngôi đền
Ý nghĩa tiếng Anh: temple
Definição: Định nghĩa: Một nơi nơi diễn ra các nghi lễ tôn giáo như đạo Phật và đạo Shin.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (寺院) jiin
寺院 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chùa Phật giáo". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 寺 (tera), có nghĩa là "chùa" và 院 (in), có nghĩa là "tổ chức" hoặc "cơ sở". Từ nguyên của từ này có từ thời Nara (710-794), khi Phật giáo du nhập vào Nhật Bản. Kể từ đó, các ngôi chùa Phật giáo đã trở thành một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản và thường xuyên được khách du lịch cũng như những người thờ phượng viếng thăm.Viết tiếng Nhật - (寺院) jiin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (寺院) jiin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (寺院) jiin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
お寺; 仏閣; 寺; 廟; 塔頭; 神社
Các từ có chứa: 寺院
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じいん jiin
Câu ví dụ - (寺院) jiin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 寺院 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ngôi đền" é "(寺院) jiin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.