Bản dịch và Ý nghĩa của: 寺 - tera

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 寺 (tera) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tera

Kana: てら

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: ngôi đền

Ý nghĩa tiếng Anh: temple

Definição: Định nghĩa: Một tòa nhà được sử dụng cho các nghi lễ tôn giáo như đạo Phật và đạo Shinto.

Giải thích và từ nguyên - (寺) tera

(Tera) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đền thờ". Từ nguyên của từ có từ thời Phạn "bảo tháp", có nghĩa là "gò đất" hoặc "ngôi mộ". Thuật ngữ này sau đó đã được Phật giáo áp dụng và trở thành đồng nghĩa với một nơi linh thiêng nơi mọi người có thể thực hành tôn giáo và thiền định. Ở Nhật Bản, các ngôi đền là một phần quan trọng trong văn hóa và lịch sử của đất nước, và nhiều người trong số họ được coi là di sản thế giới của UNESCO.

Viết tiếng Nhật - (寺) tera

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (寺) tera:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (寺) tera

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

お寺; てら; じ; しゅ; じや; じい; てらい; てらや; てんじん; てんぎん; てんぎんじん; てんぎんさん; てんぎんさま; てんじんさん; てんじんさま; ほこら; みや; みたまや; みたまぐし; みたまじん; みたまさん; みたまさま; みたまのかみ; みたまのおかみ; みたまのおや; みたまのかみさま; みたまのおかみさま; みたまのおやさま.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

寺院

Kana: じいん

Romaji: jiin

Nghĩa:

ngôi đền

Các từ có cách phát âm giống nhau: てら tera

Câu ví dụ - (寺) tera

Dưới đây là một số câu ví dụ:

坊さんはお寺で働いています。

Bōsan wa otera de hataraite imasu

Nhà sư làm việc trong chùa.

Nhà sư làm việc trong một ngôi chùa.

  • 坊さん - "Thầy tu" trong tiếng Nhật.
  • は - Título do tópico
  • お寺 - nghĩa là "đền đài" trong tiếng Nhật
  • で - Título de localização
  • 働いています - đang làm việc

中腹にある寺はとても美しいです。

Chūfuku ni aru tera wa totemo utsukushii desu

Ngôi đền trên đồi rất đẹp.

  • 中腹にある - được đặt trên dốc
  • 寺 - templo
  • は - Título do tópico
  • とても - rất
  • 美しい - đẹp
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

僧侶は禅寺で修行しています。

Souryo wa zenji de shugyou shiteimasu

Các nhà sư đang đào tạo tại Đền Zenji.

  • 僧侶 - phật tử
  • は - Título do tópico
  • 禅寺 - chùa Thiền
  • で - Título de localização
  • 修行 - prática religiosa, treinamento
  • しています - fazendo

古い寺は美しいです。

Furui tera wa utsukushii desu

Những ngôi đền cũ rất đẹp.

Ngôi đền cũ rất đẹp.

  • 古い - antigo
  • 寺 - templo
  • は - Título do tópico
  • 美しい - đẹp
  • です - verbo ser/estar (ngôn ngữ lịch sự)

寺は静かな場所です。

tera wa shizuka na basho desu

Ngôi đền là một nơi yên tĩnh.

  • 寺 - Chùa
  • は - Partópico do Documento
  • 静かな - Calmo.
  • 場所 - Địa điểm
  • です - Động từ "ser" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

伝来

Kana: でんらい

Romaji: denrai

Nghĩa:

thừa kế; di truyền; truyền; truyền đạt

厳密

Kana: げんみつ

Romaji: genmitsu

Nghĩa:

nghiêm ngặt; đóng

保温

Kana: ほおん

Romaji: hoon

Nghĩa:

Giữ nhiệt; giữ nhiệt; vật liệu cách nhiệt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngôi đền" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngôi đền" é "(寺) tera". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(寺) tera", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
寺