Bản dịch và Ý nghĩa của: 審査 - shinsa
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 審査 (shinsa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shinsa
Kana: しんさ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: phán xét; điều tra; bài thi; cuộc điều tra
Ý nghĩa tiếng Anh: judging;inspection;examination;investigation
Definição: Định nghĩa: Xem xét hoặc đánh giá về một điều gì đó hoặc tình huống cụ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (審査) shinsa
Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (shin) có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "xem xét" và 査 (sa) có nghĩa là "điều tra" hoặc "kiểm tra". Cùng nhau, những kanjis này hình thành ý nghĩa của "đánh giá" hoặc "phân tích". Từ 審査 thường được sử dụng trong sản phẩm, dịch vụ, tài liệu, dự án, trong số những người khác. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để chỉ đánh giá các tài liệu hoặc hồ sơ chính thức. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm các đánh giá trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như kinh doanh, giáo dục và giải trí.Viết tiếng Nhật - (審査) shinsa
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (審査) shinsa:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (審査) shinsa
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
審判; 審議; 審定; 審問; 審査する; 評価; 検討; 検査; 調査; 判定; 判断; 裁定; 裁決; 評定; 評議; 見極める; 見定める; 見分ける; 見積もる; 見詰める; 見極める; 見定める; 見分ける; 見積もる; 見詰める.
Các từ có chứa: 審査
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しんさ shinsa
Câu ví dụ - (審査) shinsa
Dưới đây là một số câu ví dụ:
審査が厳しいです。
Shinsa ga kibishii desu
Đánh giá là nghiêm ngặt.
Sàng lọc là nghiêm ngặt.
- 審査 - đánh giá, kiểm tra
- が - Título do assunto
- 厳しい - nghiêm khắc
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 審査 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phán xét; điều tra; bài thi; cuộc điều tra" é "(審査) shinsa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![審査](https://skdesu.com/nihongoimg/2992-3290/175.png)