Bản dịch và Ý nghĩa của: 寝間着 - nemaki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 寝間着 (nemaki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nemaki

Kana: ねまき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

寝間着

Bản dịch / Ý nghĩa: Đồ ngủ; câu lạc bộ đêm; bộ đồ ngủ; áo ngủ; áo ngủ

Ý nghĩa tiếng Anh: sleep-wear;nightclothes;pyjamas;nightgown;nightdress

Definição: Định nghĩa: Quần áo bạn mặc khi ngủ.

Giải thích và từ nguyên - (寝間着) nemaki

寝間 Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một bộ trang phục ngủ truyền thống ở Nhật Bản. Từ này bao gồm ba kanjis: (ne) có nghĩa là "ngủ", 間 (ma) có nghĩa là "không gian" hoặc "khoảng" và 着 (GI) có nghĩa là "quần áo". Do đó, từ này có thể được dịch theo nghĩa đen là "quần áo ngủ để nghỉ ngủ". Người ta tin rằng việc sử dụng quần áo ngủ cụ thể ở Nhật Bản có nguồn gốc từ thời Heian (794-1185), khi các quý tộc mặc quần áo lụa để ngủ. Theo thời gian, việc thực hành đã lan sang các tầng lớp xã hội khác và quần áo ngủ truyền thống của Nhật Bản đã phát triển thành những gì được gọi là 寝間 着 ngày nay.

Viết tiếng Nhật - (寝間着) nemaki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (寝間着) nemaki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (寝間着) nemaki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

パジャマ; 睡衣; 寝衣; 寝巻き

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 寝間着

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ねまき nemaki

Câu ví dụ - (寝間着) nemaki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

寝間着を着て寝るのが好きです。

Nemaki o kite neru no ga suki desu

Tôi thích ngủ mặc đồ ngủ.

Tôi thích ngủ vào một đêm.

  • 寝間着 - đồ ngủ
  • を - Título do objeto
  • 着て - đang mặc
  • 寝る - động từ ngủ
  • のが - hạt tự danh
  • 好き - tính từ thích
  • です - động từ "ser" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 寝間着 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

賭ける

Kana: かける

Romaji: kakeru

Nghĩa:

đặt cược; rủi ro; đưa vào chơi; chơi; đặt cược

首輪

Kana: くびわ

Romaji: kubiwa

Nghĩa:

dán; vòng cổ

予感

Kana: よかん

Romaji: yokan

Nghĩa:

Bài thuyết trình; linh cảm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đồ ngủ; câu lạc bộ đêm; bộ đồ ngủ; áo ngủ; áo ngủ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đồ ngủ; câu lạc bộ đêm; bộ đồ ngủ; áo ngủ; áo ngủ" é "(寝間着) nemaki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(寝間着) nemaki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
寝間着