Bản dịch và Ý nghĩa của: 寝坊 - nebou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 寝坊 (nebou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nebou

Kana: ねぼう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

寝坊

Bản dịch / Ý nghĩa: Đi ngủ muộn

Ý nghĩa tiếng Anh: sleeping in late

Definição: Định nghĩa: Trễ dậy vào buổi sáng.

Giải thích và từ nguyên - (寝坊) nebou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngủ quá nhiều" hoặc "thức dậy muộn". Nó được sáng tác bởi Kanjis (NE), có nghĩa là "ngủ" và 坊 (bō), có nghĩa là "địa điểm". Từ được hình thành bởi ngã ba của hai kanjis này, chỉ ra rằng người đã ngủ ở một nơi trong một thời gian dài hơn mức cần thiết. Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản để mô tả một tình huống mà ai đó thức dậy muộn và mất các cuộc hẹn hoặc bị trễ ở đâu đó.

Viết tiếng Nhật - (寝坊) nebou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (寝坊) nebou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (寝坊) nebou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

遅刻; 寝過ごす; 寝坊する; 寝坊すること; 寝坊癖; 寝てしまう; 寝坊習慣; 寝坊癖がある; 寝坊する人; 寝坊しないように注意する; 寝坊しないようにする; 寝坊しないように心がける; 寝坊しないように努力する; 寝坊しないようにするための方法; 寝坊しないようにするためのコツ; 寝坊しないようにするためのアドバイス; 寝坊しないようにするためのポイント; 寝坊

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 寝坊

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

朝寝坊

Kana: あさねぼう

Romaji: asanebou

Nghĩa:

Ngủ quên; dậy trễ.

Các từ có cách phát âm giống nhau: ねぼう nebou

Câu ví dụ - (寝坊) nebou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 寝坊 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

眺め

Kana: ながめ

Romaji: nagame

Nghĩa:

bối cảnh; Xem; luật xa gần; luật xa gần

衣食住

Kana: いしょくじゅう

Romaji: ishokujyuu

Nghĩa:

nhu yếu phẩm cơ bản của cuộc sống (thực phẩm, quần áo, vv)

嗜好

Kana: しこう

Romaji: shikou

Nghĩa:

sabor;apreciação;preferência

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đi ngủ muộn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đi ngủ muộn" é "(寝坊) nebou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(寝坊) nebou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
寝坊