Bản dịch và Ý nghĩa của: 寝かせる - nekaseru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 寝かせる (nekaseru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nekaseru

Kana: ねかせる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

寝かせる

Bản dịch / Ý nghĩa: Đặt trên giường; nằm xuống; để lên men

Ý nghĩa tiếng Anh: to put to bed;to lay down;to ferment

Definição: Định nghĩa: để cái gì đó nghỉ ngơi, nghỉ ngơi.

Giải thích và từ nguyên - (寝かせる) nekaseru

寝かせる Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "buông tay", "làm cho giấc ngủ" hoặc "để nghỉ ngơi". Nó được sáng tác bởi Kanjis 寝 (NE), có nghĩa là "ngủ" và かせる (kaseru), là một dạng của động từ nguyên nhân (kasu), có nghĩa là "làm" hoặc "rời đi". Do đó, 寝かせる có thể được dịch theo nghĩa đen làm thế nào để "ngủ" hoặc "để ngủ". Từ này thường được sử dụng ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, khi nó có nghĩa là đưa trẻ vào giấc ngủ. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh chung hơn, chẳng hạn như khi nó có nghĩa là người ta đang để một cái gì đó nghỉ ngơi hoặc nghỉ ngơi. Về mặt phát âm, 寝か được đọc là "Ne-ki-ri". Đó là một từ tương đối đơn giản để phát âm, đặc biệt là âm tiết "KA", rất sắc nét và có âm thanh mạnh hơn.

Viết tiếng Nhật - (寝かせる) nekaseru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (寝かせる) nekaseru:

Conjugação verbal de 寝かせる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 寝かせる (nekaseru)

  • 寝かせる - Cách từ điển
  • 寝かさせる - Hình thức gây ra
  • 寝かされる - Thể bị động

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (寝かせる) nekaseru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

休ませる; 寝かす; 休める; 休まる; 寝かせる; 休ませる; 休ます; 休ます; 寝かし; 休まり; 休ませ; 休ませて; 休ませよう; 休ませた; 休ませてください。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 寝かせる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ねかせる nekaseru

Câu ví dụ - (寝かせる) nekaseru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 寝かせる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

反抗

Kana: はんこう

Romaji: hankou

Nghĩa:

Sự đối lập; sức chống cự; không tuân thủ; thử thách; sự thù địch; Cuộc nổi loạn

弛む

Kana: たるむ

Romaji: tarumu

Nghĩa:

nới lỏng; giải phóng; để thư giãn

赤らむ

Kana: あからむ

Romaji: akaramu

Nghĩa:

chuyển sang màu đỏ; nhuộm đỏ; đỏ mặt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đặt trên giường; nằm xuống; để lên men" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đặt trên giường; nằm xuống; để lên men" é "(寝かせる) nekaseru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(寝かせる) nekaseru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
寝かせる