Bản dịch và Ý nghĩa của: 寒帯 - kantai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 寒帯 (kantai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kantai

Kana: かんたい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

寒帯

Bản dịch / Ý nghĩa: Vùng lạnh

Ý nghĩa tiếng Anh: frigid zone

Definição: Định nghĩa: Một trong những phân vùng khí hậu của Trái Đất, đề cập đến các khu vực có mùa đông lạnh và mùa hè mát mẻ.

Giải thích và từ nguyên - (寒帯) kantai

寒帯 (かん たい) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 寒 (kan) có nghĩa là "lạnh" và 帯 (Tai) có nghĩa là "theo dõi" hoặc "vùng". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ đề cập đến "vùng lạnh" hoặc "vùng cực". Từ này thường được sử dụng trong tham chiếu đến các vùng hành tinh được đặc trưng bởi nhiệt độ thấp và khí hậu lạnh, như Bắc Cực và Nam Cực.

Viết tiếng Nhật - (寒帯) kantai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (寒帯) kantai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (寒帯) kantai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

冷帯; 北極圏; 寒冷地帯; 寒冷地; 寒冷地帯; 寒冷地帯; 寒冷地帯; 寒冷地帯; 寒冷地帯; 寒冷地帯; 寒冷地帯; 寒冷地帯; 寒冷地帯; 寒冷地帯; 寒冷地帯; 寒冷地帯; 寒冷地帯; 寒冷地帯; 寒冷地帯; 寒冷地帯; 寒冷地帯; 寒冷地帯; 寒冷地帯; 寒冷地帯; 寒冷地帯; 寒冷地

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 寒帯

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かんたい kantai

Câu ví dụ - (寒帯) kantai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 寒帯 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

小鳥

Kana: ことり

Romaji: kotori

Nghĩa:

con chim nhỏ

お手伝いさん

Kana: おてつだいさん

Romaji: otetsudaisan

Nghĩa:

Người quản gia

日用品

Kana: にちようひん

Romaji: nichiyouhin

Nghĩa:

nhu cầu hằng ngày

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Vùng lạnh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Vùng lạnh" é "(寒帯) kantai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(寒帯) kantai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
寒帯