Bản dịch và Ý nghĩa của: 寒い - samui

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 寒い (samui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: samui

Kana: さむい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

寒い

Bản dịch / Ý nghĩa: Lạnh (ví dụ, khí hậu)

Ý nghĩa tiếng Anh: cold (e.g. weather)

Definição: Định nghĩa: Nhiệt độ thấp và cơ thể cảm thấy lạnh.

Giải thích và từ nguyên - (寒い) samui

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lạnh". Từ này bao gồm hai kanjis: (kan) có nghĩa là "lạnh" và い (i) là một hậu tố chỉ ra trạng thái hoặc điều kiện. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi Kanji bắt đầu được sử dụng để mô tả thời tiết lạnh. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả thời tiết lạnh, cũng như các tình huống khác trong đó cảm giác lạnh, chẳng hạn như môi trường điều hòa không khí rất mạnh hoặc cảm giác cô đơn.

Viết tiếng Nhật - (寒い) samui

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (寒い) samui:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (寒い) samui

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

冷たい; ひんやりする; つめたい; さむい; 寒冷な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 寒い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さむい samui

Câu ví dụ - (寒い) samui

Dưới đây là một số câu ví dụ:

寒いですね。

Samoshi desu ne

Lạnh

Lạnh.

  • 寒い - kanai - kanai lạnh lẽo
  • です - desu - động từ "là" trong hiện tại
  • ね - ne - không hạt xác nhận hoặc đồng ý

冬は寒いです。

Fuyu wa samui desu

Mùa đông lạnh.

Mùa đông lạnh.

  • 冬 - đông.
  • は - đó là một hạt ngữ pháp trong tiếng Nhật chỉ định chủ đề của câu, trong trường hợp này, "mùa đông".
  • 寒い - "cái lạnh" trong tiếng Nhật, và là một tính từ mô tả mùa đông.
  • です - là một cách lịch sự để nói "là" trong tiếng Nhật, và được sử dụng để kết thúc câu.

味噌汁は寒い日にぴったりです。

Miso shiru wa samui hi ni pittari desu

Súp miso là hoàn hảo cho những ngày lạnh.

  • 味噌汁 - canh missô
  • は - Título do tópico
  • 寒い - lạnh lẽo
  • 日 - ngày
  • に - Título de destino
  • ぴったり - hoàn hảo, thích hợp
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
  • . - ponto final

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 寒い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

狡い

Kana: ずるい

Romaji: zurui

Nghĩa:

xảo quyệt; xảo quyệt

頼もしい

Kana: たのもしい

Romaji: tanomoshii

Nghĩa:

đáng tin cậy; đáng tin cậy; hy vọng; hứa hẹn

下らない

Kana: くだらない

Romaji: kudaranai

Nghĩa:

Vô dụng không có gì; Ngốc nghếch; không đáng kể; vô ích

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Lạnh (ví dụ, khí hậu)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Lạnh (ví dụ, khí hậu)" é "(寒い) samui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(寒い) samui", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
寒い