Bản dịch và Ý nghĩa của: 密集 - mishuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 密集 (mishuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mishuu

Kana: みっしゅう

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

密集

Bản dịch / Ý nghĩa: đám đông; Đào tạo tiếp theo; ngu độn

Ý nghĩa tiếng Anh: crowd;close formation;dense

Definição: Định nghĩa: As coisas estão concentradas e embaladas.

Giải thích và từ nguyên - (密集) mishuu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mật độ" hoặc "kết tụ". Từ này bao gồm các ký tự 密 (mitsu), có nghĩa là "mật độ" hoặc "độ dày" và 集 (shuu), có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "kết tụ". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng, dẫn đến mật độ dân số lớn hơn ở các thành phố. Từ 密集 được tạo ra để mô tả tình trạng tích tụ và mật độ đô thị này. Ngày nay, từ này được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả đám đông người trong một sự kiện, mật độ giao thông trên đường hoặc sự tập trung của các tòa nhà trong khu vực đô thị.

Viết tiếng Nhật - (密集) mishuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (密集) mishuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (密集) mishuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

濃密; 集中; 熱狂的; 濃縮; 集積; 濃密な; 集中的; 集合的; 集中力; 集積力

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 密集

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: みっしゅう mishuu

Câu ví dụ - (密集) mishuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この地域は密集した人口密度を持っています。

Kono chiiki wa misshū shita jinkō mitsudo o motte imasu

Khu vực này có mật độ dân cư đông đúc.

Khu vực này có mật độ dân cư đông đúc.

  • この - nó là
  • 地域 - vùng đất
  • は - é
  • 密集した - densamente povoado
  • 人口密度 - mật độ dân số
  • を - TRONG
  • 持っています - có- một

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 密集 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

辛い

Kana: からい

Romaji: karai

Nghĩa:

nóng (cay); mặn; khó khăn (với ai đó); bất lợi; cứng

華やか

Kana: はなやか

Romaji: hanayaka

Nghĩa:

đồng tính nam; sặc sỡ; sáng; xinh đẹp; hoa mỹ

浅ましい

Kana: あさましい

Romaji: asamashii

Nghĩa:

khổ sở; xấu hổ; nhỏ; không đáng kể; Khổ sở

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đám đông; Đào tạo tiếp theo; ngu độn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đám đông; Đào tạo tiếp theo; ngu độn" é "(密集) mishuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(密集) mishuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
密集