Bản dịch và Ý nghĩa của: 密か - hisoka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 密か (hisoka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hisoka

Kana: ひそか

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

密か

Bản dịch / Ý nghĩa: bí mật; riêng tư; bí mật

Ý nghĩa tiếng Anh: secret;private;surreptitious

Definição: Định nghĩa: Một điều được thực hiện mà không được biết đến bởi người khác.

Giải thích và từ nguyên - (密か) hisoka

密か (Hisoka) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bí mật" hoặc "ẩn". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (mitsu) có nghĩa là "mật độ" hoặc "cường độ" và か (ka) là một hậu tố chỉ ra trạng thái hoặc điều kiện. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó được giữ bí mật hoặc người khác không biết. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh như "tình yêu bí mật" hoặc "ham muốn ẩn giấu".

Viết tiếng Nhật - (密か) hisoka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (密か) hisoka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (密か) hisoka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

秘か; ひそか; 隠か; 隠密か; 内緒か; こっそりか; ひとりか; ひっそりか; こっそりとか; ひっそりとか; ひっそかに; こっそりと; 内密か; 隠し事か; 隠し事に; 隠し事として; 隠し事としての; 隠し事としての秘密か.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 密か

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひそか hisoka

Câu ví dụ - (密か) hisoka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

奥深い秘密がある。

Okufukai himitsu ga aru

Có một bí mật sâu sắc.

  • 奥深い - profundo, misterioso
  • 秘密 - segredo
  • が - Título do assunto
  • ある - hiện hữu

密かにあなたを想っています。

Hisasaka ni anata wo omotteimasu

Tôi bí mật nghĩ về bạn.

  • 密かに - một cách bí mật
  • あなた - bạn
  • を - Título do objeto direto
  • 想っています - đang nghĩ về, nhớ đến

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 密か sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

眠い

Kana: ねむい

Romaji: nemui

Nghĩa:

ước tính; ước tính; buồn ngủ; buồn ngủ

密集

Kana: みっしゅう

Romaji: mishuu

Nghĩa:

đám đông; Đào tạo tiếp theo; ngu độn

速い

Kana: はやい

Romaji: hayai

Nghĩa:

rápido;veloz;ágil

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bí mật; riêng tư; bí mật" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bí mật; riêng tư; bí mật" é "(密か) hisoka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(密か) hisoka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
secreto