Bản dịch và Ý nghĩa của: 寂しい - sabishii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 寂しい (sabishii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sabishii

Kana: さびしい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

寂しい

Bản dịch / Ý nghĩa: cô đơn; cô đơn; cô đơn; hoang vắng

Ý nghĩa tiếng Anh: lonely;lonesome;solitary;desolate

Definição: Định nghĩa: Cảm thấy cô đơn khi được tách biệt khỏi người khác.

Giải thích và từ nguyên - (寂しい) sabishii

寂しい là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cô đơn" hoặc "buồn". Nó bao gồm chữ kanji 寂, có nghĩa là "cô đơn" hoặc "sự yên tĩnh" và しい, là hậu tố biểu thị trạng thái hoặc tình trạng cảm xúc. Từ 寂しい có thể được dùng để diễn tả cảm giác cô đơn hay buồn bã, có thể là do cô đơn hay nhớ nhung ai đó hay điều gì đó. Nó là một từ phổ biến trong văn hóa Nhật Bản và có thể được tìm thấy trong các loại hình nghệ thuật khác nhau như thơ ca và âm nhạc.

Viết tiếng Nhật - (寂しい) sabishii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (寂しい) sabishii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (寂しい) sabishii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

淋しい; 寂しげ; 孤独; 孤立; 寂寥; 寂しさ; 落寂; 落ち着かない; 落ち着きがない; さびしい; 寂しがりや; さみしさ; さみしがりや; ひとりぼっち; 独りぼっち; 独り身; 独り暮らし; 孤独感; 孤独死.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 寂しい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さびしい sabishii

Câu ví dụ - (寂しい) sabishii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

一人でには寂しいです。

Hitori de ni wa sabishii desu

Ở một mình thật cô đơn.

Tôi cô đơn một mình.

  • 一人でには - sozinho
  • 寂しい - cô đơn
  • です - é

独りでいるのは寂しい。

Hitori de iru no wa sabishii

Ở một mình là cô đơn.

Tôi cô đơn vì ở một mình.

  • 独り (hitori) - sozinho
  • で (de) - "artigo"
  • いる (iru) - là, tồn tại
  • のは (no wa) - Tópico
  • 寂しい (sabishii) - solitário, triste

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 寂しい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

素敵

Kana: すてき

Romaji: suteki

Nghĩa:

đáng yêu; người mơ mộng; xinh đẹp; xuất sắc; Tuyệt vời; tuyệt vời; Mát mẻ; thủ đô

明朗

Kana: めいろう

Romaji: meirou

Nghĩa:

sáng; Tất nhiên rồi; vui mừng

有力

Kana: ゆうりょく

Romaji: yuuryoku

Nghĩa:

1. ảnh hưởng; sự nhấn mạnh; 2. mạnh mẽ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cô đơn; cô đơn; cô đơn; hoang vắng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cô đơn; cô đơn; cô đơn; hoang vắng" é "(寂しい) sabishii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(寂しい) sabishii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
寂しい