Bản dịch và Ý nghĩa của: 容易 - youi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 容易 (youi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: youi

Kana: ようい

Kiểu: Tính từ.

L: Campo não encontrado.

容易

Bản dịch / Ý nghĩa: dễ; đơn giản; đơn giản

Ý nghĩa tiếng Anh: easy;simple;plain

Definição: Định nghĩa: Đó là đơn giản. Làm điều gì đó mà không sử dụng lực lượng.

Giải thích và từ nguyên - (容易) youi

Từ tiếng Nhật "容易" (yōi) bao gồm hai chữ tượng hình: "" "(yō) có nghĩa là" ngoại hình "hoặc" hình "và" "" Cùng nhau, các hình tượng hình này tạo thành từ "yōi", có thể được dịch là "dễ dàng" hoặc "đơn giản". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó dễ làm hoặc hiểu. Ví dụ: "この問題容易" (Kono Mondai wa yōi da) có nghĩa là "vấn đề này rất dễ dàng". Từ "yōi" cũng có thể được sử dụng để mô tả một người dễ giải quyết hoặc một tình huống dễ giải quyết.

Viết tiếng Nhật - (容易) youi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (容易) youi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (容易) youi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

簡単;易しい;楽な;手軽な;容易な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 容易

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

容易い

Kana: たやすい

Romaji: tayasui

Nghĩa:

dễ; đơn giản; ánh sáng

Các từ có cách phát âm giống nhau: ようい youi

Câu ví dụ - (容易) youi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この問題はとても容易いです。

Kono mondai wa totemo yasashii desu

Câu hỏi này rất dễ dàng.

Vấn đề này rất dễ dàng.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 問題 - substantivo que significa "vấn đề" hoặc "vấn đề"
  • は - Tópico
  • とても - muito
  • 容易い - Adjektivo que significa "fácil" ou "simples"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 容易 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ.

奇妙

Kana: きみょう

Romaji: kimyou

Nghĩa:

lạ lùng; số ít; tò mò

賑やか

Kana: にぎやか

Romaji: nigiyaka

Nghĩa:

bận; bận

煙い

Kana: けむい

Romaji: kemui

Nghĩa:

hun khói

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dễ; đơn giản; đơn giản" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dễ; đơn giản; đơn giản" é "(容易) youi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(容易) youi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
容易