Bản dịch và Ý nghĩa của: 家賃 - yachin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 家賃 (yachin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yachin

Kana: やちん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

家賃

Bản dịch / Ý nghĩa: thuê

Ý nghĩa tiếng Anh: rent

Definição: Định nghĩa: Phí trả khi thuê một căn hộ.

Giải thích và từ nguyên - (家賃) yachin

(やちん/Yachin) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thuê". Nó được sáng tác bởi Kanjis (YA/IE) có nghĩa là "nhà" và 賃 (cằm) có nghĩa là "thuê" hoặc "tỷ lệ". Từ này có thể được chia thành hai phần: "ya" có nghĩa là "nhà" và "cằm" có nghĩa là "thanh toán". Họ cùng nhau tạo thành từ "Yachin", trong đó đề cập đến khoản thanh toán hàng tháng mà người thuê thực hiện để sống trong một ngôi nhà hoặc căn hộ thuê. Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các cuộc trò chuyện không chính thức đến các tài liệu pháp lý.

Viết tiếng Nhật - (家賃) yachin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (家賃) yachin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (家賃) yachin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

賃貸料; 賃料; 賃借料; 家費; 家屋賃貸料

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 家賃

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: やちん yachin

Câu ví dụ - (家賃) yachin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

家賃が高いですね。

Kyachin ga takai desu ne

Tiền thuê đắt tiền

Tiền thuê là cao.

  • 家賃 - thuê
  • が - Título do assunto
  • 高い - đắt
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
  • ね - hạt xác nhận hoặc đồng ý

私は毎月家賃を払い込む必要があります。

Watashi wa maitsuki yachin wo haraikomu hitsuyou ga arimasu

Tôi cần phải trả tiền thuê nhà hàng tháng.

Tôi cần phải trả tiền thuê nhà của tôi mỗi tháng.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - Từ khóa chủ đề chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "eu"
  • 毎月 - 毎月 (todo mês)
  • 家賃 - 掛かり(renta)
  • を - danh từ chỉ vật thể trực tiếp, chỉ "tiền thuê" trong trường hợp này
  • 払い込む - A palavra é "makimodoshi" (巻き戻し) em japonês.
  • 必要 - nhẫn từ tiếng Nhật có nghĩa là "cần thiết"
  • が - TíTulo do sujeito que indica o sujeito da frase, neste caso "eu"
  • あります - 動詞 que significa "ter", no sentido de "ser necessário ter"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 家賃 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

台所

Kana: だいどころ

Romaji: daidokoro

Nghĩa:

phòng bếp

憲法

Kana: けんぽう

Romaji: kenpou

Nghĩa:

Hiện tượng

ブザー

Kana: ブザー

Romaji: buza-

Nghĩa:

Caminhante

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thuê" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thuê" é "(家賃) yachin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(家賃) yachin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
家賃