Bản dịch và Ý nghĩa của: 家計 - kakei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 家計 (kakei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kakei

Kana: かけい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

家計

Bản dịch / Ý nghĩa: kinh tế trong nước; tài chính gia đình

Ý nghĩa tiếng Anh: household economy;family finances

Definição: Định nghĩa: Quản lý tình hình tài chính và thu chi của gia đình.

Giải thích và từ nguyên - (家計) kakei

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngân sách trong nước". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "" có nghĩa là "nhà" và "" có nghĩa là "tài khoản" hoặc "tính toán". Từ này thường được sử dụng để chỉ kế hoạch tài chính của một gia đình hoặc cá nhân, bao gồm chi phí và doanh thu. Đó là một từ quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, nơi quản lý tài chính được coi là một kỹ năng thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (家計) kakei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (家計) kakei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (家計) kakei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

家計簿; 財政; 財務; 財政管理; 財政状況; 財務状況; 財政収支; 財政事情; 財政政策; 財政改革; 財政危機; 財政赤字; 財政黒字; 財政難; 財政再建; 財政支出; 財政収入; 財政予算; 財政政策の; 財政問題; 家計の; 家計簿の; 家計管理の; 家計再建の; 家計改善の; 家計支出の; 家計収入

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 家計

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かけい kakei

Câu ví dụ - (家計) kakei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

家計を立てることは大切です。

Kakei wo tateru koto wa taisetsu desu

Điều quan trọng là lập ngân sách hộ gia đình.

Điều quan trọng là tạo nên một gia đình.

  • 家計 - Tài chính gia đình
  • を - Artigo definido.
  • 立てる - Thiết lập, tạo ra
  • こと - Substantivo abstrato
  • は - Partópico do Documento
  • 大切 - Quan trọng, có giá trị
  • です - Forma educada de ser/estar -> Cách lịch sự để tồn tại.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 家計 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

野心

Kana: やしん

Romaji: yashin

Nghĩa:

tham vọng; khát vọng; kiểu dáng; sự phản bội

Kana: ぐん

Romaji: gun

Nghĩa:

quốc gia; Huyện

体積

Kana: たいせき

Romaji: taiseki

Nghĩa:

dung tích; âm lượng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kinh tế trong nước; tài chính gia đình" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kinh tế trong nước; tài chính gia đình" é "(家計) kakei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(家計) kakei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
家計