Bản dịch và Ý nghĩa của: 家庭 - katei
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 家庭 (katei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: katei
Kana: かてい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trang chủ; gia đình; nơi cư trú
Ý nghĩa tiếng Anh: home;family;household
Definição: Định nghĩa: Bạn sống ở đâu.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (家庭) katei
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gia đình" hoặc "nhà". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: ((tức là) có nghĩa là "nhà" hoặc "gia đình" và 庭 (niw) có nghĩa là "vườn" hoặc "sân". Sự kết hợp của hai Kanjis này đại diện cho ý tưởng về một không gian nơi một gia đình sống và cùng nhau phát triển. Từ này thường được sử dụng để chỉ đơn vị cơ bản của xã hội Nhật Bản và được coi là một giá trị quan trọng trong văn hóa Nhật Bản. Từ này có thể được viết bằng Hiragana là か て (Katei) hoặc Katakana là カテイ (Katei).Viết tiếng Nhật - (家庭) katei
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (家庭) katei:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (家庭) katei
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
家族; 家族団らん; 家庭内; 家庭的; 家庭生活; 家庭用; 家庭用品; 家庭教育; 家庭菜園; 家庭料理; 家庭医学; 家庭崩壊; 家庭問題; 家庭環境; 家庭裁判所; 家庭内暴力; 家庭内外; 家庭内恋愛; 家庭内労働; 家庭内共同生活; 家庭内外の問題; 家庭内外の役割分担; 家庭内外のコミュニケ
Các từ có chứa: 家庭
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かてい katei
Câu ví dụ - (家庭) katei
Dưới đây là một số câu ví dụ:
家庭は大切なものです。
Katei wa taisetsu na mono desu
Gia đình rất quan trọng.
Nhà là quan trọng.
- 家庭 - "gia đình" trong tiếng Nhật.
- は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase.
- 大切 - có nghĩa là "quan trọng" hoặc "quý giá" trong tiếng Nhật.
- な - là một hạt ngữ pháp chỉ sự tính từ hóa của từ trước đó.
- もの - nghĩa là "đồ vật" hoặc "vật" trong tiếng Nhật.
- です - là một cách lịch sự để khẳng định một điều gì đó trong tiếng Nhật, tương đương với chúng ta nói "là" hoặc "được".
私は仕事と家庭を兼ねることができます。
Watashi wa shigoto to katei wo kaneru koto ga dekimasu
Tôi có thể sắp xếp công việc và gia đình.
Tôi có thể phục vụ như công việc và nhà.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
- 仕事 (shigoto) - trabalho
- と (to) - hạt mang ý nghĩa là một mối liên kết giữa hai thứ
- 家庭 (katei) - Danh từ có nghĩa là "gia đình" hoặc "ngôi nhà"
- を (wo) - substantivo coletivo que indica o complemento direto da frase
- 兼ねる (kaneru) - động từ có nghĩa là "hòa giải" hoặc "kết hợp"
- ことができます (koto ga dekimasu) - năng lực
私たちは共働き家庭です。
Watashitachi wa kyoudouki katei desu
Chúng tôi là một gia đình có thu nhập gấp đôi.
Chúng tôi là một gia đình của công nhân kép.
- 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
- 共働き - "Trabalho em conjunto" hoặc "hai việc" trong tiếng Nhật, ám chỉ đến một cặp vợ chồng trong đó cả hai đều đi làm ngoài nhà.
- 家庭 - "家族" em vietnamita
- です - "É" trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng câu là một tuyên bố
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 家庭 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trang chủ; gia đình; nơi cư trú" é "(家庭) katei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![家庭](https://skdesu.com/nihongoimg/1198-1496/26.png)