Bản dịch và Ý nghĩa của: 害する - gaisuru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 害する (gaisuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gaisuru

Kana: がいする

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

害する

Bản dịch / Ý nghĩa: bị tổn thương; Hư hại; để hại; giết; để ngăn chặn

Ý nghĩa tiếng Anh: to injure;to damage;to harm;to kill;to hinder

Definição: Định nghĩa: gây hại. làm hỏng.

Giải thích và từ nguyên - (害する) gaisuru

害する (Gaisuru) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gây hại", "sát thương" hoặc "gây ra thiệt hại". Nó bao gồm các ký tự 害 (GAI), có nghĩa là "sát thương" hoặc "sát thương" và する (suru), là một động từ phụ trợ chỉ ra hành động hoặc quá trình. Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, như sức khỏe, môi trường, mối quan hệ giữa các cá nhân, trong số những người khác. Điều quan trọng cần lưu ý là từ này có thể được sử dụng cho cả hành động có chủ ý và vô ý.

Viết tiếng Nhật - (害する) gaisuru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (害する) gaisuru:

Conjugação verbal de 害する

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 害する (gaisuru)

  • 害する - Hình cơ bản
  • 害さします - kính trọng chủ ngữ
  • 害させます - gây ra
  • 害しました passado
  • 害しません - phủ định

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (害する) gaisuru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

害を与える; 損害を与える; 損傷を与える; 損害をもたらす; 損傷をもたらす; 悪影響を与える; 悪影響をもたらす

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 害する

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: がいする gaisuru

Câu ví dụ - (害する) gaisuru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

害することはやめてください。

Gaisuru koto wa yamete kudasai

Vui lòng ngừng gây ra thiệt hại.

Xin đừng làm hại.

  • 害する - gây hại
  • こと - đồ, chủ đề
  • は - Título do tópico
  • やめて - parar, interromper
  • ください - làm ơn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 害する sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

深める

Kana: ふかめる

Romaji: fukameru

Nghĩa:

sâu hơn; tăng; tăng cường

吐く

Kana: つく

Romaji: tsuku

Nghĩa:

1. thở; 2. nói (dối trá); 3. Nôn mửa; phân rã

浸す

Kana: ひたす

Romaji: hitasu

Nghĩa:

ngâm; lặn; ngâm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bị tổn thương; Hư hại; để hại; giết; để ngăn chặn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bị tổn thương; Hư hại; để hại; giết; để ngăn chặn" é "(害する) gaisuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(害する) gaisuru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
害する