Bản dịch và Ý nghĩa của: 室 - shitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 室 (shitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shitsu

Kana: しつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: phòng khách

Ý nghĩa tiếng Anh: room

Definição: Định nghĩa: Một không gian bên trong một tòa nhà được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (室) shitsu

(Tường) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phòng ngủ" hoặc "phòng". Từ này bao gồm các ký tự (trần) và 至 (đến), cùng nhau đại diện cho ý tưởng về một nơi mà một người đến và là nơi trú ẩn. Từ này cũng có thể được đọc như một "bức tường" trong một số bối cảnh, như trong 室内 (tường nai), có nghĩa là "nội thất của căn phòng". Nguồn gốc của từ này quay trở lại thời kỳ Nara (710-794), khi người Nhật bắt đầu xây dựng những ngôi nhà với các bộ phận nội bộ. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ bất kỳ không gian đóng và được bảo hiểm.

Viết tiếng Nhật - (室) shitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (室) shitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (室) shitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

部屋; 管理室; 客室; 居室; 部署; 室内; 室外; 教室; 研究室; 試験室; 会議室; 待合室; 更衣室; 休憩室; 受付室; 診察室; 手術室; 薬局; 食堂; 喫茶室; 洗面所; トイレ; 風呂場; 車庫; 倉庫; 作業室; 工房; スタジオ; スペース; ルーム.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

浴室

Kana: よくしつ

Romaji: yokushitsu

Nghĩa:

phòng tắm; bồn tắm

待合室

Kana: まちあいしつ

Romaji: machiaishitsu

Nghĩa:

Phòng chờ

控室

Kana: ひかえしつ

Romaji: hikaeshitsu

Nghĩa:

Phòng chờ

教室

Kana: きょうしつ

Romaji: kyoushitsu

Nghĩa:

phòng học

温室

Kana: おんしつ

Romaji: onshitsu

Nghĩa:

cái lò

Các từ có cách phát âm giống nhau: しつ shitsu

Câu ví dụ - (室) shitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

控室には静かな雰囲気が漂っている。

Kōshitsu ni wa shizuka na fun'iki ga tadayotte iru

Trong phòng chờ

Có một bầu không khí yên tĩnh trong phòng chờ.

  • 控室 (koushitsu) - phòng chờ hoặc phòng kiểm soát
  • には (ni wa) - Chỉ định vị trí của cụm từ, trong trường hợp này là "trong phòng điều khiển"
  • 静かな (shizukana) - yên tĩnh
  • 雰囲気 (fun'iki) - không khí
  • が (ga) - Título do assunto
  • 漂っている (tadayotteiru) - lơ lửng hoặc từ từ

温室で育てた野菜は美味しいです。

Onshitsu de sodateta yasai wa oishii desu

Nhà kính -trồng rau rất ngon.

Rau nhà kính rất ngon.

  • 温室 - cái lò
  • で - trong
  • 育てた - cultivado
  • 野菜 - các loại rau cải
  • は - é
  • 美味しい - thơm ngon
  • です - là (cách lịch sự)

待合室にはたくさんの人がいます。

Maishitsu ni wa takusan no hito ga imasu

Có rất nhiều người trong phòng chờ.

  • 待合室 - Phòng chờ
  • に - Etiqueta que indica localização
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • たくさん - muitos
  • の - Artigo que indica posse
  • 人 - Mọi người
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • います - verbo que indica a existência de algo ou alguém "ter"

私は毎日浴室でシャワーを浴びます。

Watashi wa mainichi yokushitsu de shawaa o abimasu

Tôi tắm mỗi ngày trong phòng tắm.

Tôi tắm trong phòng tắm mỗi ngày.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - tópico
  • 毎日 (mainichi) - todos os dias
  • 浴室 (yokushitsu) - Nhà vệ sinh
  • で (de) - phần tử chỉ ra nơi mà hành động diễn ra, trong trường hợp này, "trong nhà vệ sinh"
  • シャワー (shawa-) - vòi sen
  • を (wo) - phân tử chỉ vị ngữ của câu, trong trường hợp này, "cái vòi sen"
  • 浴びます (abimasu) - động từ có nghĩa là "tắm"

私たちは教室で勉強します。

Watashitachi wa kyōshitsu de benkyō shimasu

Chúng tôi học trong lớp học.

Chúng tôi học trong lớp học.

  • 私たち - "nós" em japonês: 私たち (watashitachi)
  • は - Tópico em japonês
  • 教室 - "lớp học" ở tiếng Nhật
  • で - partítulo do local em japonês
  • 勉強 - "học" trong tiếng Nhật
  • します - cách lịch sự của "làm" trong tiếng Nhật

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: かど

Romaji: kado

Nghĩa:

cánh cổng

頭痛

Kana: ずつう

Romaji: zutsuu

Nghĩa:

Đau đầu

Kana: まど

Romaji: mado

Nghĩa:

cửa sổ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phòng khách" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phòng khách" é "(室) shitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(室) shitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
室