Bản dịch và Ý nghĩa của: 宣教 - senkyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 宣教 (senkyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: senkyou

Kana: せんきょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

宣教

Bản dịch / Ý nghĩa: nhiệm vụ tôn giáo

Ý nghĩa tiếng Anh: religious mission

Definição: Định nghĩa: Para transmitir religião, cultura e ensinamentos a diferentes religiões e culturas.

Giải thích và từ nguyên - (宣教) senkyou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "truyền giáo" hoặc "tuyên truyền đức tin". Phần đầu tiên của từ, 宣 (sen), có nghĩa là "quảng cáo" hoặc "tuyên bố", trong khi phần thứ hai, (kyou), có nghĩa là "giảng dạy" hoặc "hướng dẫn". Từ 宣教 bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, nơi các nhân vật có cùng cách phát âm và ý nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, để chỉ sứ mệnh truyền bá đức tin và chuyển đổi con người.

Viết tiếng Nhật - (宣教) senkyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (宣教) senkyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (宣教) senkyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

伝道; 宣伝; 布教; 伝えること; 宣べること

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 宣教

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せんきょう senkyou

Câu ví dụ - (宣教) senkyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 宣教 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

間接

Kana: かんせつ

Romaji: kansetsu

Nghĩa:

sự gián tiếp; định hướng

感染

Kana: かんせん

Romaji: kansen

Nghĩa:

sự nhiễm trùng; truyền nhiễm

保育

Kana: ほいく

Romaji: hoiku

Nghĩa:

điều dưỡng; nuôi; sự sáng tạo; cho con bú; hút

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhiệm vụ tôn giáo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhiệm vụ tôn giáo" é "(宣教) senkyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(宣教) senkyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
宣教