Bản dịch và Ý nghĩa của: 客観 - kyakkan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 客観 (kyakkan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kyakkan
Kana: きゃっかん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: mục tiêu
Ý nghĩa tiếng Anh: objective
Definição: Định nghĩa: Objetividade é uma palavra que se refere a uma posição ou ponto de vista objetivo independente da subjetividade.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (客観) kyakkan
(Kakkan) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (kyaku) có nghĩa là "khách hàng" hoặc "khách truy cập" và 観 (kan) có nghĩa là "quan sát" hoặc "quan điểm". Cùng nhau, 客観 (Kakkan) có nghĩa là "tính khách quan" hoặc "vô tư", đề cập đến khả năng quan sát và phân tích một tình huống một cách vô tư, không có ảnh hưởng cá nhân hoặc cảm xúc. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như triết học, khoa học và báo chí.Viết tiếng Nhật - (客観) kyakkan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (客観) kyakkan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (客観) kyakkan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
客観的; 客観性; 客観視; 客観的に
Các từ có chứa: 客観
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きゃっかん kyakkan
Câu ví dụ - (客観) kyakkan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
客観的に物事を見ることが大切です。
Kankyanteki ni monogoto wo miru koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là nhìn mọi thứ một cách khách quan.
Điều quan trọng là nhìn mọi thứ một cách khách quan.
- 客観的に - de forma objetiva
- 物事 - coisas, assuntos
- を - Título do objeto direto
- 見る - ver, observar
- こと - danh từ trừu tượng chỉ một hành động hoặc sự kiện
- が - Título do assunto
- 大切 - importante, valioso
- です - verbo ser/estar no presente formal 动词ser/estar的直陈现在时 formal
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 客観 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "mục tiêu" é "(客観) kyakkan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![客観](https://skdesu.com/nihongoimg/1497-1795/129.png)