Bản dịch và Ý nghĩa của: 実質 - jisshitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 実質 (jisshitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jisshitsu

Kana: じっしつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

実質

Bản dịch / Ý nghĩa: chất; nước hoa

Ý nghĩa tiếng Anh: substance;essence

Definição: Định nghĩa: bản chất hoặc trạng thái thực sự của những điều.

Giải thích và từ nguyên - (実質) jisshitsu

(Jissai) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "chất thật" hoặc "bản chất". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Jitsu), có nghĩa là "thực tế" hoặc "sự thật" và 質 (shitsu), có nghĩa là "chất lượng" hoặc "chất". Từ jissai thường được sử dụng để đề cập đến giá trị thực tế hoặc thiết yếu của một cái gì đó, trái ngược với vẻ ngoài hời hợt hoặc giá trị danh nghĩa của nó. Ví dụ, trong một hợp đồng, thuật ngữ jissai-teki-kakutei (実質的的) có thể được sử dụng để chỉ ra rằng một thỏa thuận đã thực sự đạt được, không chỉ chính thức. Từ Jissai bắt nguồn từ ngôn ngữ Trung Quốc, nơi nó được viết là Shízhí. Phát âm tiếng Nhật là một bài đọc về Kanjis Trung Quốc.

Viết tiếng Nhật - (実質) jisshitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (実質) jisshitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (実質) jisshitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

本質; 実体; 実際; 事実上; 実効; 実務上

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 実質

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じっしつ jisshitsu

Câu ví dụ - (実質) jisshitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 実質 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

薬指

Kana: くすりゆび

Romaji: kusuriyubi

Nghĩa:

ngón đeo nhẫn

好況

Kana: こうきょう

Romaji: koukyou

Nghĩa:

điều kiện thịnh vượng; Kinh tế lành mạnh

繁殖

Kana: はんしょく

Romaji: hanshoku

Nghĩa:

loài; nhân; tăng; Lan truyền

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chất; nước hoa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chất; nước hoa" é "(実質) jisshitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(実質) jisshitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
実質