Bản dịch và Ý nghĩa của: 実用 - jitsuyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 実用 (jitsuyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jitsuyou

Kana: じつよう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

実用

Bản dịch / Ý nghĩa: công dụng thực tế; tính thiết thực

Ý nghĩa tiếng Anh: practical use;utility

Definição: Định nghĩa: sử dụng thực sự các thứ. "Sách thực hành" và "Vật dụng thực hành" vv.

Giải thích và từ nguyên - (実用) jitsuyou

実用 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (jitsu) có nghĩa là "thực tế" hoặc "sự thật" và 用 (bạn) có nghĩa là "sử dụng" hoặc "sử dụng". Do đó, có nghĩa là "sử dụng thực tế" hoặc "sử dụng thực tế". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó hữu ích hoặc thực tế trong cuộc sống hàng ngày. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi văn hóa sử dụng thực tế và chức năng của các đối tượng trở nên phổ biến ở Nhật Bản. Kể từ đó, từ đã được sử dụng để mô tả tầm quan trọng của việc hữu ích và thực tế trong cuộc sống hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (実用) jitsuyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (実用) jitsuyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (実用) jitsuyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

実践; 実例; 実地; 実戦; 実行; 実用的; 実用化

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 実用

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じつよう jitsuyou

Câu ví dụ - (実用) jitsuyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

実用的なアイデアを考える。

Jitsuyō teki na aidea o kangaeru

Nghĩ ra những ý tưởng thiết thực.

  • 実用的な - prático, útil
  • アイデア - ý tưởng
  • を - partítulo que marca o objeto direto
  • 考える - pensar, considerar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 実用 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

商店

Kana: しょうてん

Romaji: shouten

Nghĩa:

cửa hàng; doanh nghiệp kinh doanh

聴診器

Kana: ちょうしんき

Romaji: choushinki

Nghĩa:

ống nghe

協議

Kana: きょうぎ

Romaji: kyougi

Nghĩa:

hội nghị; Truy vấn; cuộc thảo luận; đàm phán

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "công dụng thực tế; tính thiết thực" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "công dụng thực tế; tính thiết thực" é "(実用) jitsuyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(実用) jitsuyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
実用