Bản dịch và Ý nghĩa của: 実情 - jitsujyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 実情 (jitsujyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jitsujyou

Kana: じつじょう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

実情

Bản dịch / Ý nghĩa: Điều kiện thực tế; hoàn cảnh thực tế; tình hình thực tế

Ý nghĩa tiếng Anh: real condition;actual circumstances;actual state of affairs

Definição: Định nghĩa: tình huống và hoàn cảnh thực tế.

Giải thích và từ nguyên - (実情) jitsujyou

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (jitsu) có nghĩa là "thực tế" hoặc "sự thật" và 情 (jou) có nghĩa là "tình huống" hoặc "hoàn cảnh". Cùng nhau, (Jitsujou) có nghĩa là "tình huống thực tế" hoặc "hoàn cảnh thực sự". Đó là một biểu hiện thường được sử dụng để mô tả thực tế của một tình huống hoặc vấn đề, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh hoặc chính trị.

Viết tiếng Nhật - (実情) jitsujyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (実情) jitsujyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (実情) jitsujyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

実態; 現状; 実際の状況; 実情報告

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 実情

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じつじょう jitsujyou

Câu ví dụ - (実情) jitsujyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

実情を把握する必要があります。

Jitsujou wo haaku suru hitsuyou ga arimasu

Nó là cần thiết để hiểu tình hình thực tế.

Nó là cần thiết để hiểu tình hình thực tế.

  • 実情 - tình huống thực tế
  • を - Título do objeto
  • 把握する - hiểu
  • 必要 - nhu cầu
  • が - Título do assunto
  • あります - verbo "existir" na forma educada -> verbo "existir" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 実情 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

顧みる

Kana: かえりみる

Romaji: kaerimiru

Nghĩa:

Nhìn lại; quay lại; ôn tập

歴史

Kana: れきし

Romaji: rekishi

Nghĩa:

câu chuyện

Kana: は

Romaji: ha

Nghĩa:

NHẤP CHUỘT; bè phái; Trường học

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Điều kiện thực tế; hoàn cảnh thực tế; tình hình thực tế" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Điều kiện thực tế; hoàn cảnh thực tế; tình hình thực tế" é "(実情) jitsujyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(実情) jitsujyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
実情