Bản dịch và Ý nghĩa của: 実例 - jitsurei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 実例 (jitsurei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jitsurei

Kana: じつれい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

実例

Bản dịch / Ý nghĩa: ví dụ; hình minh họa

Ý nghĩa tiếng Anh: example;illustration

Definição: Định nghĩa: Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này, nhưng càng nhiều từ và cụm từ cụ thể bạn cung cấp, chúng tôi sẽ cung cấp định nghĩa ngắn của bạn càng tốt. Bạn muốn biết về một từ hoặc thuật ngữ cụ thể không?

Giải thích và từ nguyên - (実例) jitsurei

(Jitsurei) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (jitsu) có nghĩa là "thực tế" hoặc "sự thật" và 例 (vua) có nghĩa là "ví dụ" hoặc "mô hình". Do đó, Jitsurei có thể được dịch là "ví dụ thực tế" hoặc "mô hình thật". Nó là một biểu thức thường được sử dụng để chỉ các ví dụ cụ thể hoặc thực tế có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo hoặc hướng dẫn cho một tình huống hoặc vấn đề cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (実例) jitsurei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (実例) jitsurei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (実例) jitsurei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

実験; 例; サンプル; モデル; パターン; テスト; 試験; 試み; 試みる; 試行; 試み出す; 試みてみる; 試みること; 試みることにする; 試みることになる; 試みることに決める; 試みることになった; 試みることになること; 試みることになるのは; 試みることになるのを; 試みることになるのが; 試みることになるのに; 試みることになることが

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 実例

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じつれい jitsurei

Câu ví dụ - (実例) jitsurei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

実例を見てから判断してください。

Jitsurei wo mite kara handan shite kudasai

Xin vui lòng đưa ra một phán quyết sau khi xem một ví dụ thực tế.

Hãy đánh giá sau khi nhìn vào các ví dụ.

  • 実例 - exemplo
  • を - Título do objeto direto
  • 見て - xem
  • から - phần tử thời gian, chỉ ra rằng hành động xảy ra sau một điều gì đó
  • 判断して - phán xét, quyết định
  • ください - Vui lòng chỉ định một yêu cầu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 実例 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

協議

Kana: きょうぎ

Romaji: kyougi

Nghĩa:

hội nghị; Truy vấn; cuộc thảo luận; đàm phán

畜生

Kana: ちくしょう

Romaji: chikushou

Nghĩa:

quái thú; tổng; chết tiệt

楕円

Kana: だえん

Romaji: daen

Nghĩa:

hình elip

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ví dụ; hình minh họa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ví dụ; hình minh họa" é "(実例) jitsurei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(実例) jitsurei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
実例 - Exemplo