Bản dịch và Ý nghĩa của: 宝石 - houseki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 宝石 (houseki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: houseki

Kana: ほうせき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

宝石

Bản dịch / Ý nghĩa: Đá quý; viên ngọc quý

Ý nghĩa tiếng Anh: gem;jewel

Definição: Định nghĩa: Một chất liệu lấp lánh và đẹp được mài từ các khoáng sản tự nhiên được sản xuất từ lòng đất sâu thẳm. Nó rất quý giá và được sử dụng làm đồ trang sức và trang trí.

Giải thích và từ nguyên - (宝石) houseki

宝石 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đá quý". Nó bao gồm chữ kanji 宝 (takara), có nghĩa là "kho báu" hoặc "của cải" và 石 (ishi), có nghĩa là "đá". Từ nguyên của từ này có từ thời Nara (710-794), khi đá quý được coi là báu vật có giá trị và được sử dụng như một con bài mặc cả. Hiện nay, từ này được dùng để chỉ nhiều loại đá quý như kim cương, hồng ngọc, ngọc bích và ngọc lục bảo.

Viết tiếng Nhật - (宝石) houseki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (宝石) houseki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (宝石) houseki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

宝飾品; ジュエリー; 宝石類; 宝石品; 宝石玉; 宝石石; 宝石物; 宝石製品; 宝石品目; 宝石類品; 宝石類物; 宝石類製品; 宝石類玉; 宝石類石; 宝石類品目; 宝石類品物; 宝石類品製品.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 宝石

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほうせき houseki

Câu ví dụ - (宝石) houseki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

真珠は美しい宝石です。

Shinju wa utsukushii houseki desu

Ngọc trai là đồ trang sức đẹp.

Ngọc trai là đồ trang sức đẹp.

  • 真珠 (しんじゅ) - Ngọc trai
  • は - Título do tópico
  • 美しい (うつくしい) - lindo, bonito
  • 宝石 (ほうせき) - đá quý
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

森林は自然の宝石です。

Mori no wa shizen no hōseki desu

Rừng là những viên ngọc quý của thiên nhiên.

Rừng là một viên ngọc tự nhiên.

  • 森林 (shinrin) - rừng
  • は (wa) - Título do tópico
  • 自然 (shizen) - thiên nhiên
  • の (no) - hạt sở hữu
  • 宝石 (hōseki) - jóia
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

宝石は美しいです。

Hōseki wa utsukushii desu

Các đồ trang sức là đẹp.

Các đồ trang sức là đẹp.

  • 宝石 (hōseki) - nghĩa là "đá quý" hoặc "hồi"
  • は (wa) - phân từ chủ đề, chỉ ra rằng chủ đề của câu là "đồ quý"
  • 美しい (utsukushii) - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
  • です (desu) - động từ "là" trong hình thức lịch sự

玉は美しい宝石です。

Gyoku wa utsukushii houseki desu

Quả bóng là một viên ngọc đẹp.

  • 玉 - "Pedra preciosa" é traduzido como "宝石" em japonês, enquanto "esfera" é traduzido como "球体".
  • は - Tópico em japonês
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo" em japonês: 美しい (utsukushii)
  • 宝石 - "Pedra preciosa" ou "joia" em japonês é 宝石 (hōseki).
  • です - 動詞 "ser" em japonês, indicando uma afirmação ou declaração.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 宝石 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

本部

Kana: ほんぶ

Romaji: honbu

Nghĩa:

trụ sở chính

測定

Kana: そくてい

Romaji: sokutei

Nghĩa:

đo đạc

課題

Kana: かだい

Romaji: kadai

Nghĩa:

chủ thể; chủ đề; nhiệm vụ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đá quý; viên ngọc quý" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đá quý; viên ngọc quý" é "(宝石) houseki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(宝石) houseki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
宝石