Bản dịch và Ý nghĩa của: 宝器 - houki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 宝器 (houki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: houki

Kana: ほうき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

宝器

Bản dịch / Ý nghĩa: Vật phẩm hoặc bình quý

Ý nghĩa tiếng Anh: treasured article or vessel;outstanding individual

Definição: Định nghĩa: Um recipiente para guardar tesouros.

Giải thích và từ nguyên - (宝器) houki

宝器 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 宝 (takara) có nghĩa là kho báu và 器 (ki) có nghĩa là container hoặc dụng cụ. Do đó, nghĩa đen có nghĩa là "container kho báu". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến các vật thể có giá trị hoặc quý giá như bình, cốc, lọ, trong số những người khác. Ngoài ra, 宝器 cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ những người hoặc những thứ được coi là quý giá hoặc có giá trị.

Viết tiếng Nhật - (宝器) houki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (宝器) houki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (宝器) houki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

容器; 器具; 保存容器; 貯蔵容器; 貯蔵器; 保存器; 保存用容器; 保存用器具; 保存用品; 保管容器; 保管器具; 保管用容器; 保管用器具; 保管用品; 収納容器; 収納器具; 収納用容器; 収納用器具; 収納用品; 貯蔵品容器; 貯蔵品器具; 貯蔵品用容器; 貯蔵品用器具; 貯蔵品用品.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 宝器

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほうき houki

Câu ví dụ - (宝器) houki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この宝器は美しいですね。

Kono houki wa utsukushii desu ne

Cái lọ này đẹp

Kho báu này đẹp.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 宝器 - tượng đài
  • は - Título que indica o tema da frase
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
  • ね - dica
  • . - ponto final

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 宝器 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

雑音

Kana: ざつおん

Romaji: zatsuon

Nghĩa:

Tiếng ồn (lưới tản nhiệt kêu cót két)

電報

Kana: でんぽう

Romaji: denpou

Nghĩa:

điện tín

募集

Kana: ぼしゅう

Romaji: boshuu

Nghĩa:

tuyển dụng; lấy ứng dụng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Vật phẩm hoặc bình quý" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Vật phẩm hoặc bình quý" é "(宝器) houki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(宝器) houki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
宝器