Bản dịch và Ý nghĩa của: 定期 - teiki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 定期 (teiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: teiki
Kana: ていき
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hạn định
Ý nghĩa tiếng Anh: fixed term
Definição: Định nghĩa: Lặp lại một điều gì đó trong một khoảng thời gian nhất định.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (定期) teiki
定期 (ていき) là một từ tiếng Nhật bao gồm các ký tự 定 (TEI) và 期 (ki). Ký tự đầu tiên 定 (TEI) có nghĩa là "cố định", "thông thường" hoặc "thiết lập", trong khi ký tự thứ hai 期 (ki) có nghĩa là "thời gian" hoặc "thời gian xác định". Cùng nhau, các ký tự hình thành ý nghĩa của "khoảng thời gian thường xuyên" hoặc "thời gian cố định". Từ 定期 (teiki) thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian thường xuyên, chẳng hạn như lịch trình của các lớp học, giờ làm việc hoặc khoảng thời gian thanh toán. Nó cũng có thể đề cập đến một vé vận chuyển thường xuyên, chẳng hạn như thẻ hàng tháng hoặc vé tàu giảm giá cho các chuyến đi thường xuyên. Từ 定期 (teiki) thường được sử dụng trong tiếng Nhật và là một phần quan trọng của từ vựng hàng ngày. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ 定 (TEI) được sử dụng để đề cập đến một cái gì đó cố định hoặc thiết lập thời gian. Sự kết hợp của hai ký tự để tạo thành từ 定期 (teiki) là sự phát triển tự nhiên của việc sử dụng các ký tự này theo thời gian.Viết tiếng Nhật - (定期) teiki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (定期) teiki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (定期) teiki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
定期的; 周期的; 定期的に; 周期的に; 定期的な; 周期的な
Các từ có chứa: 定期
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ていきけん
Romaji: teikiken
Nghĩa:
hành khách chở khách; vé mùa
Các từ có cách phát âm giống nhau: ていき teiki
Câu ví dụ - (定期) teiki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
消耗品は定期的に補充する必要があります。
Shoumouhin wa teikiteki ni hokan suru hitsuyou ga arimasu
Các mặt hàng tiêu thụ cần được nạp định kỳ.
Vật phẩm phải được bổ sung thường xuyên.
- 消耗品 (shoumouhin) - sản phẩm tiêu thụ
- は (wa) - Título do tópico
- 定期的に (teikiteki ni) - periodicamente
- 補充する (hojyuu suru) - reabastecer
- 必要があります (hitsuyou ga arimasu) - cần thiết
周期は定期的に繰り返されます。
Shuuki wa teikiteki ni kurikaesaremasu
Chu kỳ được lặp đi lặp lại thường xuyên.
Chu kỳ được lặp lại thường xuyên.
- 周期 - Giai đoạn
- は - Título do tópico
- 定期的に - regularmente
- 繰り返されます - é repetido
私は定期券を持っています。
Watashi wa teikiken wo motteimasu
Tôi có vé tháng.
Tôi có thẻ hành khách.
- 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
- は (wa) - Tópico em japonês
- 定期券 (teikiken) - nghĩa là "thẻ tháng" trong tiếng Nhật
- を (wo) - Título do objeto em japonês
- 持っています (motteimasu) - "Tenho" em japonês é "持っています"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 定期 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hạn định" é "(定期) teiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.