Bản dịch và Ý nghĩa của: 定年 - teinen
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 定年 (teinen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: teinen
Kana: ていねん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tuổi nghỉ hưu
Ý nghĩa tiếng Anh: retirement age
Definição: Định nghĩa: Trabalho de aposentadoria de uma pessoa que atingiu uma certa idade padrão determinada pelo governo ou empresa para receber uma renda regular.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (定年) teinen
Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 定 (tei) có nghĩa là "cố định" hoặc "xác định" và 年 (nen) có nghĩa là "năm". Cùng nhau, 定年 (Teinen) có nghĩa là "tuổi nghỉ hưu" hoặc "giới hạn tuổi để làm việc". Đó là một thuật ngữ phổ biến ở Nhật Bản để chỉ tuổi khi người lao động được yêu cầu nghỉ hưu, thường là ở mức 60. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ tuổi mà ai đó sẽ nghỉ hưu một cách tự nguyện.Viết tiếng Nhật - (定年) teinen
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (定年) teinen:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (定年) teinen
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
退職年齢; 勤続年数の上限; 退職する年齢
Các từ có chứa: 定年
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ていねん teinen
Câu ví dụ - (定年) teinen
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 定年 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tuổi nghỉ hưu" é "(定年) teinen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![定年](https://skdesu.com/nihongoimg/4487-4785/57.png)