Bản dịch và Ý nghĩa của: 定価 - teika

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 定価 (teika) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: teika

Kana: ていか

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

定価

Bản dịch / Ý nghĩa: giá thành lập

Ý nghĩa tiếng Anh: established price

Definição: Định nghĩa: Giá trị xác định được xem là giá bán của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Thông thường nó đề cập đến giá được tính bằng cách thêm lợi nhuận vào giá thành sản xuất.

Giải thích và từ nguyên - (定価) teika

(Teika) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giá cố định" hoặc "giá thông thường". Nó bao gồm các ký tự 定 (TEI), có nghĩa là "đã cố định" hoặc "thông thường" và 価 (ka), có nghĩa là "giá" hoặc "giá trị". Từ này thường được sử dụng trong các cửa hàng và giao dịch để chỉ ra giá mặc định của sản phẩm mà không cần giảm giá hoặc khuyến mãi. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh rộng lớn hơn, chẳng hạn như nền kinh tế, để chỉ giá thị trường của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Viết tiếng Nhật - (定価) teika

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (定価) teika:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (定価) teika

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

定価; 常価; 標準価格; 標準価; 基準価格; 基準価; 通常価格; 通常価; 一般価格; 一般価; 標準的な価格; 標準的な価; 一般的な価格; 一般的な価.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 定価

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ていか teika

Câu ví dụ - (定価) teika

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この商品の定価はいくらですか?

Kono shouhin no teika wa ikura desu ka?

Giá bảng của sản phẩm này là bao nhiêu?

  • この - pronome demonstrativo que significa "este" ou "esta"
  • 商品 - từ danh từ có nghĩa là "sản phẩm" hoặc "hàng hóa"
  • の - Documento de propriedade, indicando que o produto é o objeto da pergunta.
  • 定価 - danh từ có nghĩa là "giá cố định" hoặc "giá bảng giá"
  • は - Tópico
  • いくら - pronome interrogativo que significa "quantos"
  • ですか - poderia me dizer, por favor?

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 定価 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: いし

Romaji: ishi

Nghĩa:

sỏi

消える

Kana: きえる

Romaji: kieru

Nghĩa:

đi ra; biến mất; biến mất

三角

Kana: さんかく

Romaji: sankaku

Nghĩa:

Tam giác; hình tam giác

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giá thành lập" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giá thành lập" é "(定価) teika". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(定価) teika", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
定価