Bản dịch và Ý nghĩa của: 宙返り - chuugaeri

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 宙返り (chuugaeri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chuugaeri

Kana: ちゅうがえり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

宙返り

Bản dịch / Ý nghĩa: Ảm đạm; Vòng lặp

Ý nghĩa tiếng Anh: somersault;looping-the-loop

Definição: Định nghĩa: Hành động nghiêng cơ thể về phía sau và đưa cổ đầu về mặt đất. Quay người trong gymnastics;

Giải thích và từ nguyên - (宙返り) chuugaeri

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhảy chết người". Nó được sáng tác bởi Kanjis 宙 (Chuu), có nghĩa là "không gian" hoặc "thiên đường" và 返り (Gaeri), có nghĩa là "trở lại" hoặc "trở lại". Từ này thường được sử dụng trong các môn thể thao nhào lộn, như thể dục dụng cụ và tấm bạt lò xo, để mô tả một bước nhảy vọt trong đó cơ thể biến hoàn toàn trong không khí trước khi hạ cánh. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một tình huống mà ai đó thực hiện một sự thay đổi định hướng kịch tính hoặc bất ngờ.

Viết tiếng Nhật - (宙返り) chuugaeri

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (宙返り) chuugaeri:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (宙返り) chuugaeri

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

後方宙返り; 後ろ宙返り; バックフリップ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 宙返り

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゅうがえり chuugaeri

Câu ví dụ - (宙返り) chuugaeri

Dưới đây là một số câu ví dụ:

宙返りは危険な技です。

Chūgaeri wa kiken na waza desu

Backflip là một kỹ thuật nguy hiểm.

Sự trở lại là một kỹ thuật nguy hiểm.

  • 宙返り - nghĩa là "salto mortal" hoặc "quay lại không trung" trong tiếng Nhật.
  • は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase.
  • 危険 - "Nguy hiểm" trong tiếng Nhật.
  • な - là một hạt ngữ pháp chỉ sự tính từ của từ đứng phía trước.
  • 技 - "Nghệ thuật" hoặc "kỹ năng" trong tiếng Nhật.
  • です - é uma forma educada de dizer "lugar" em japonês.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 宙返り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: の

Romaji: no

Nghĩa:

cánh đồng

体積

Kana: たいせき

Romaji: taiseki

Nghĩa:

dung tích; âm lượng

今後

Kana: こんご

Romaji: kongo

Nghĩa:

từ giờ trở đi; từ giờ trở đi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Ảm đạm; Vòng lặp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Ảm đạm; Vòng lặp" é "(宙返り) chuugaeri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(宙返り) chuugaeri", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
宙返り