Bản dịch và Ý nghĩa của: 完璧 - kanpeki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 完璧 (kanpeki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kanpeki

Kana: かんぺき

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

完璧

Bản dịch / Ý nghĩa: sự hoàn hảo; chính trực; hoàn hảo

Ý nghĩa tiếng Anh: perfection;completeness;flawless

Definição: Định nghĩa: Những điều này là thất vọng. Ngoài ra, rằng mọi thứ là hoàn hảo.

Giải thích và từ nguyên - (完璧) kanpeki

(Kanpeki) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hoàn hảo" hoặc "hoàn chỉnh". Nó bao gồm hai kanjis: (kan) có nghĩa là "hoàn chỉnh" và 璧 (peki) có nghĩa là "album jade". Sự kết hợp của hai kanjis này cho thấy ý tưởng về một thứ gì đó hoàn hảo và đầy đủ, giống như một đĩa ngọc được đánh bóng. Từ kanpeki thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó được thực hiện chính xác và không có lỗi, hoặc để khen một người đặc biệt có kỹ năng hoặc tài năng trong một cái gì đó.

Viết tiếng Nhật - (完璧) kanpeki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (完璧) kanpeki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (完璧) kanpeki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

完全; 完備; 完全無欠; 完全無欠の; 完璧無欠; 完璧無欠の; 完璧な; 完璧なる; 完璧である; 完璧であること; 完璧であることを; 完璧であることが; 完璧であることを示す; 完璧であることを証明する; 完璧であることを証明された; 完璧であることが証明された; 完璧であることが示された; 完璧であることが明らかにされた;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 完璧

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かんぺき kanpeki

Câu ví dụ - (完璧) kanpeki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

完璧を目指す。

Kanpeki wo mezasu

Hướng đến sự hoàn hảo.

Hướng đến sự hoàn hảo.

  • 完璧 (kanpeki) - sự hoàn hảo
  • を (wo) - Título do objeto
  • 目指す (mezasu) - aspirar, mirar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 完璧 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

製法

Kana: せいほう

Romaji: seihou

Nghĩa:

phương pháp sản xuất; doanh thu; công thức

持続

Kana: じぞく

Romaji: jizoku

Nghĩa:

sự tiếp nối

利息

Kana: りそく

Romaji: risoku

Nghĩa:

Lãi suất (ngân hàng)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự hoàn hảo; chính trực; hoàn hảo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự hoàn hảo; chính trực; hoàn hảo" é "(完璧) kanpeki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(完璧) kanpeki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
完璧