Bản dịch và Ý nghĩa của: 安心 - anshin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 安心 (anshin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: anshin
Kana: あんしん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự cứu tế; sự yên tĩnh tinh thần
Ý nghĩa tiếng Anh: relief;peace of mind
Definição: Định nghĩa: Một trạng thái mà tâm trí yên bình và không sợ hãi hoặc lo lắng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (安心) anshin
Từ 安心 bao gồm hai ký tự Trung Quốc: 安 (an) có nghĩa là "hòa bình" hoặc "yên tĩnh" và 心 (Xin) có nghĩa là "trái tim" hoặc "tâm trí". Cùng nhau, có nghĩa là "được bình yên" hoặc "để có được sự an tâm". Từ 安心 thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần, sức khỏe và sự an toàn về mặt cảm xúc. Ví dụ, một sản phẩm có thể được công bố là "an toàn và đáng tin cậy, vì vậy bạn có thể sử dụng với" hoặc dịch vụ có thể được quảng bá là "cung cấp sự yên tĩnh cho khách hàng." Từ nguyên của từ có từ thời nhà Hán (206 trước Công nguyên - 220 sau Công nguyên), khi nhà triết học Wang Chong sử dụng biểu thức "安心" (một Biểu hiện có nghĩa là "được bình yên và có một tâm trí hạnh phúc" và được sử dụng để mô tả trạng thái lý tưởng của một người đạt được sự hòa hợp bên trong. Theo thời gian, biểu thức đã được đơn giản hóa và trở thành một từ phổ biến trong từ vựng tiếng Trung.Viết tiếng Nhật - (安心) anshin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (安心) anshin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (安心) anshin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
安堵; 安心感; 安らぎ; 安全感; 安心する; 安心している
Các từ có chứa: 安心
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: あんしん anshin
Câu ví dụ - (安心) anshin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
安心してください。
Anshin shite kudasai
Hãy yên tâm.
Hãy chắc chắn.
- 安心してください - "Xin hãy yên tâm"
予備があれば安心だね。
Yobi ga areba anshin da ne
Nếu chúng tôi có một bản sao lưu
Nó là an toàn nếu bạn có một phụ tùng.
- 予備 - có nghĩa là "dự phòng" hoặc "backup".
- が - là một hạt từ chỉ một câu phụ hoặc đánh dấu chủ từ của một câu.
- あれば - Đây là một dạng biến đổi của động từ "aru" có nghĩa là "tồn tại". Trong trường hợp này, nó đang ở dạng điều kiện "nếu tồn tại".
- 安心 - nghĩa là "bình yên" hoặc "an toàn".
- だ - là một động từ trợ từ chỉ thì hiện tại đơn.
- ね - đó là một liên từ chỉ một câu hỏi nhưng không đòi hỏi câu trả lời hoặc yêu cầu ý kiến của người nói chuyện.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 安心 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự cứu tế; sự yên tĩnh tinh thần" é "(安心) anshin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.