Bản dịch và Ý nghĩa của: 安全 - anzen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 安全 (anzen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: anzen

Kana: あんぜん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

安全

Bản dịch / Ý nghĩa: bảo vệ

Ý nghĩa tiếng Anh: safety;security

Definição: Định nghĩa: Một trạng thái bình yên không có nguy hiểm hoặc rủi ro.

Giải thích và từ nguyên - (安全) anzen

Từ 安全 (ān quán) bao gồm hai ký tự Trung Quốc: 安 (ān) có nghĩa là "an toàn" và 安全 (quán) có nghĩa là "bảo vệ". Họ cùng nhau tạo thành từ 安全 (ān quán) có thể được dịch là "bảo mật" hoặc "bảo vệ". Từ nguyên của từ 安全 (ān quán) có từ thời nhà Chu (1046-256 trước Công nguyên) ở Trung Quốc cổ đại. Vào thời điểm đó, từ 安 (ān) đã được sử dụng để mô tả một trạng thái hòa bình và yên tĩnh, trong khi tính cách 安全 (quán) được sử dụng để mô tả sự bảo vệ chống lại những nguy hiểm và mối đe dọa. Theo thời gian, từ 安全 (ān quán) đã được sử dụng để mô tả an ninh trong tất cả các khía cạnh của cuộc sống, bao gồm an ninh thể chất, cảm xúc và tài chính. Ngày nay, từ 安全 (ān quán) được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để mô tả sự bảo vệ chống lại các mối đe dọa và nguy hiểm trong các bối cảnh khác nhau, như an toàn công cộng, an toàn nghề nghiệp và an toàn Internet.

Viết tiếng Nhật - (安全) anzen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (安全) anzen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (安全) anzen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

安全性; 安定; 無事故; 保護; 防止; 安心; 安全保障; 安全確保; 安全対策; 安全管理; 安全性能; 安全保持; 安全規制; 安全保険; 安全基準; 安全性評価; 安全性向上; 安全性能試験; 安全性検証; 安全性設計; 安全性向上策; 安全性向上計画; 安全性向上活動.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 安全

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あんぜん anzen

Câu ví dụ - (安全) anzen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

安全が最優先です。

Anzen ga sai yūsen desu

Bảo mật là ưu tiên hàng đầu.

Bảo mật là ưu tiên chính.

  • 安全 (anzen) - bảo vệ
  • が (ga) - Título do assunto
  • 最優先 (saiyūsen) - ưu tiên cao nhất
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

スチュワーデスは飛行機の安全を守るために重要な役割を果たしています。

Sutyuwaadesu wa hikouki no anzen wo mamoru tame ni juuyou na yakuwari wo hatashite imasu

Tiếp viên đóng vai trò quan trọng đối với sự an toàn của máy bay.

Tiếp viên hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho các chuyến bay.

  • スチュワーデス - comissária de bordo: スチュワーデス (tradução: tiếp viên hàng không)
  • は - Tópico
  • 飛行機 - 飛行機 (hikouki)
  • の - Título de propriedade que indica que o objeto da frase é "segurança do avião".
  • 安全 - segurança
  • を - Parte do discurso indicando que "segurança" é o objeto direto da ação.
  • 守る - 動詞 "mamoru" que significa "proteger" ou "manter" em japonês.
  • ために - 目的地 (mokutekichi)
  • 重要な - 1 importante
  • 役割 - papel
  • を - Indique que "papel" é o objeto direto da ação.
  • 果たしています - verbo em japonês que significa "desempenhar" ou "cumprir". verbo em japonês: 履行 (riko)

国防は国家の安全を守るために重要です。

Kokubō wa kokka no anzen o mamoru tame ni jūyō desu

Quốc phòng là quan trọng để bảo vệ an ninh quốc gia.

  • 国防 - quốc phòng
  • 国家 - estado, nação
  • 安全 - bảo vệ
  • 守る - bảo vệ, giữ lại
  • 重要 - quan trọng

国連は世界平和と安全を促進するための重要な組織です。

Kokuren wa sekai heiwa to anzen o sokushin suru tame no juuyou na soshiki desu

Liên Hợp Quốc là một tổ chức quan trọng để thúc đẩy hòa bình và an ninh thế giới.

  • 国連 (Kokuren) - abreviação em japonês para Organização das Nações Unidas (ONU)
  • は (wa) - Artigo
  • 世界 (sekai) - mundo
  • 平和 (heiwa) - hòa bình
  • と (to) - partức từ nối giữa các từ hoặc cụm từ có cùng ý nghĩa
  • 安全 (anzen) - bảo vệ
  • を (wo) - danh từ chỉ vị ngữ trực tiếp của câu
  • 促進する (sokushin suru) - estimular
  • ための (tame no) - expressão que indica a finalidade de algo
  • 重要な (juuyou na) - quan trọng
  • 組織 (soshiki) - tổ chức
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

軍隊は国の安全を守るために必要です。

Guntai wa kuni no anzen o mamoru tame ni hitsuyōdesu

Quân đội là cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia.

  • 軍隊 - Exército
  • は - Partópico do Documento
  • 国 - Cha mẹ
  • の - Cerimônia de posse
  • 安全 - Sự an toàn
  • を - Artigo definido.
  • 守る - Proteger
  • ために - Para
  • 必要 - Necessário
  • です - Verbo ser/estar no presente

軍隊は国家の安全を守るために必要です。

Gun tai wa kokka no anzen o mamoru tame ni hitsuyōdesu

Quân đội là cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia.

  • 軍隊 (gun-tai) - quân đội
  • は (wa) - Título do tópico
  • 国家 (kokka) - quốc gia, tiểu bang
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 安全 (anzen) - bảo vệ
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 守る (mamoru) - bảo vệ, giữ lại
  • ために (tame ni) - para, com o objetivo de
  • 必要 (hitsuyou) - cần thiết
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 安全 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

帰宅

Kana: きたく

Romaji: kitaku

Nghĩa:

Trở về nhà

調べ

Kana: しらべ

Romaji: shirabe

Nghĩa:

sự chuẩn bị; cuộc điều tra; điều tra

ソロ

Kana: ソロ

Romaji: soro

Nghĩa:

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bảo vệ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bảo vệ" é "(安全) anzen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(安全) anzen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
安全