Bản dịch và Ý nghĩa của: 安っぽい - yasuppoi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 安っぽい (yasuppoi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yasuppoi

Kana: やすっぽい

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

安っぽい

Bản dịch / Ý nghĩa: rẻ tiền; trác táng; tầm thường

Ý nghĩa tiếng Anh: cheap-looking;tawdry;insignificant

Definição: Định nghĩa: Termo usado para descrever uma situação em que o preço é baixo, mas a qualidade ou valor é inferior. Término usado para descrever uma situação em que o preço é baixo, mas a qualidade ou valor é inferior.

Giải thích và từ nguyên - (安っぽい) yasuppoi

安っぽい là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "rẻ" hoặc "chất lượng thấp". Từ nguyên của nó bao gồm các ký tự 安 (an) có nghĩa là "an toàn" hoặc "bình tĩnh" và っぽい (ppoi) là một hậu tố biểu thị một đặc tính hoặc chất lượng. Do đó, 安っぽい có thể được hiểu là thứ gì đó trông có vẻ an toàn, yên bình nhưng thực chất lại kém chất lượng hoặc rẻ tiền. Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản để mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ kém chất lượng.

Viết tiếng Nhật - (安っぽい) yasuppoi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (安っぽい) yasuppoi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (安っぽい) yasuppoi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

安い; 安価; 安易; 安っぽい; 安っぽく見える; 安っぽい見た目; 安っぽい印象; 安っぽい雰囲気

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 安っぽい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: やすっぽい yasuppoi

Câu ví dụ - (安っぽい) yasuppoi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このシャツは安っぽいです。

Kono shatsu wa yasuppoi desu

Cái áo này trông rẻ tiền.

Áo này rẻ.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • シャツ - camisa - áo
  • は - Tópico
  • 安っぽい - tacky
  • です - động từ "là" trong hình thức lịch sự

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 安っぽい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

多い

Kana: おおい

Romaji: ooi

Nghĩa:

nhiều; đông

永い

Kana: ながい

Romaji: nagai

Nghĩa:

xa; Muộn

尊い

Kana: たっとい

Romaji: tattoi

Nghĩa:

quý giá; có giá trị lớn; vô giá; cao quý; cao quý; Linh thiêng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "rẻ tiền; trác táng; tầm thường" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "rẻ tiền; trác táng; tầm thường" é "(安っぽい) yasuppoi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(安っぽい) yasuppoi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
barato