Bản dịch và Ý nghĩa của: 宇宙 - uchuu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 宇宙 (uchuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: uchuu
Kana: うちゅう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: vũ trụ; vũ trụ; không gian
Ý nghĩa tiếng Anh: universe;cosmos;space
Definição: Định nghĩa: Espaço refere-se ao vasto espaço que inclui a Terra e os materiais e energia que ali existem.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (宇宙) uchuu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vũ trụ". Nó bao gồm các ký tự 宇 (u), có nghĩa là "không gian" hoặc "nhà" và 宙 (chuu), có nghĩa là "thiên đường" hoặc "trống". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ được viết là "" (uchuu) ở Hiragana. Theo thời gian, từ này được viết bằng Kanji và có được hình thức hiện tại. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và khoa học viễn tưởng.Viết tiếng Nhật - (宇宙) uchuu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (宇宙) uchuu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (宇宙) uchuu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
宇宙空間; 宇宙世界; 宇宙空; 宇宙領域; 宇宙観; 宇宙界; 宇宙宙域; 宇宙宇宙; 宇宙空中; 宇宙空気; 宇宙空洞; 宇宙空白; 宇宙空虚; 宇宙天空; 宇宙宇宙空間; 宇宙宇宙世界; 宇宙宇宙領域; 宇宙宇宙観; 宇宙宇宙界; 宇宙宇宙宙域; 宇宙宇宙宇宙; 宇宙宇宙空;
Các từ có chứa: 宇宙
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: うちゅう uchuu
Câu ví dụ - (宇宙) uchuu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
自然法則は宇宙の秩序を支配しています。
Shizen hōsoku wa uchū no chitsujo o shihai shite imasu
Các luật tự nhiên điều chỉnh trật tự của vũ trụ.
Luật tự nhiên chi phối trật tự của vũ trụ.
- 自然法則 - luật tự nhiên
- は - Título do tópico
- 宇宙 - vũ trụ
- の - Cerimônia de posse
- 秩序 - ordem
- を - Título do objeto direto
- 支配 - thống trị, kiểm soát
- しています - làm
ロケットが宇宙に飛び立った。
Roketto ga uchuu ni tobitatta
Tên lửa đã cất cánh lên không gian.
Tên lửa bay vào không gian.
- ロケット - Foguete
- が - artigo indicando o sujeito de uma frase
- 宇宙 - Espaço
- に - hạt hạch chỉ vị trí của một hành động
- 飛び立った - rời đi, rời khỏi
宇宙は無限の可能性を秘めている。
Uchuu wa mugen no kanousei wo himete iru
Vũ trụ có khả năng vô tận.
- 宇宙 - Vũ trụ
- は - Partópico do Documento
- 無限 - Infinito
- の - Pronome possessivo
- 可能性 - Possibilidade
- を - Artigo definido.
- 秘めている - Che giấu, chứa đựng
衛星は宇宙から地球を観測するために使われます。
Eisei wa uchuu kara chikyuu wo kansoku suru tame ni tsukawaremasu
Vệ tinh được sử dụng để quan sát trái đất từ không gian.
- 衛星 (eisei) - vệ tinh
- は (wa) - Título do tópico
- 宇宙 (uchuu) - không gian
- から (kara) - TRONG
- 地球 (chikyuu) - Trái đất
- を (wo) - Título do objeto direto
- 観測する (kansoku suru) - observar
- ために (tame ni) - cho
- 使われます (tsukawaremashita) - nó được sử dụng
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 宇宙 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "vũ trụ; vũ trụ; không gian" é "(宇宙) uchuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.