Bản dịch và Ý nghĩa của: 学術 - gakujyutsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 学術 (gakujyutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gakujyutsu
Kana: がくじゅつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: khoa học; học hỏi; học bổng
Ý nghĩa tiếng Anh: science;learning;scholarship
Definição: Định nghĩa: Refere-se a pesquisa acadêmica e ao conhecimento em termos de alcance.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (学術) gakujyutsu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phòng tập thể dục" hoặc "nghiên cứu học thuật". Nó bao gồm các ký tự 学 (gaku), có nghĩa là "học tập" hoặc "học tập" và 術 (jutsu), có nghĩa là "kỹ thuật" hoặc "kỹ năng". Từ này được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu học thuật, bao gồm khoa học, công nghệ, y học, nhân văn và khoa học xã hội. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi giáo dục chính thức trở nên phổ biến hơn ở Nhật Bản. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả thế giới học thuật và tìm kiếm kiến thức.Viết tiếng Nhật - (学術) gakujyutsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (学術) gakujyutsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (学術) gakujyutsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
学問; 学問題; 学問題; 学術的; 学問的; 学術分野; 学問分野; 学術的な; 学問的な; 学術課程; 学問課程; 学術研究; 学問研究; 学術論文; 学問論文; 学術的価値; 学問的価値; 学術的成果; 学問的成果; 学術的知識; 学問的知識; 学術的手法; 学問的手法; 学術的方法; 学問的方法.
Các từ có chứa: 学術
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: がくじゅつ gakujyutsu
Câu ví dụ - (学術) gakujyutsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
学術研究は社会に貢献する重要な役割を果たしています。
Gakujutsu kenkyū wa shakai ni kōken suru jūyōna yakuwari o hatashite imasu
Nghiên cứu học thuật đóng một vai trò quan trọng trong việc đóng góp cho xã hội.
- 学術研究 - võ thuật kenkyuu- Nghiên cứu học thuật
- は - wa- Título do tópico
- 社会 - shakai- xã hội
- に - ni- Título de destino
- 貢献する - kouken suru- contribuir
- 重要な - juuyou na- quan trọng
- 役割 - yakuwari- papel, função
- を - wo- Título do objeto direto
- 果たしています - hatashite imasu- hoàn thành
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 学術 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "khoa học; học hỏi; học bổng" é "(学術) gakujyutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.