Bản dịch và Ý nghĩa của: 学歴 - gakureki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 学歴 (gakureki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gakureki

Kana: がくれき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

学歴

Bản dịch / Ý nghĩa: nền tảng học vấn

Ý nghĩa tiếng Anh: academic background

Definição: Định nghĩa: Sua formação acadêmica, a escola em que você se formou e sua especialização.

Giải thích và từ nguyên - (学歴) gakureki

学歴 là một từ tiếng Nhật kết hợp hai chữ Hán: 学 (gaku) nghĩa là "nghiên cứu" và 歴 (rekishi) nghĩa là "câu chuyện". Cùng với nhau, những chữ Hán này tạo thành từ có nghĩa là "nền tảng giáo dục" hoặc "nền tảng giáo dục". Từ này thường được sử dụng trong hồ sơ xin việc và phỏng vấn xin việc để mô tả trình độ học vấn và trình độ của một người.

Viết tiếng Nhật - (学歴) gakureki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (学歴) gakureki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (学歴) gakureki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

学位; 学識; 学問; 学習歴; 学業; 学究; 学識水準; 学歴履歴

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 学歴

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: がくれき gakureki

Câu ví dụ - (学歴) gakureki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

学歴は人生を決めるわけではない。

Gakureki wa jinsei o kimeru wake de wa nai

Học lực không quyết định cuộc đời.

Giáo dục đào tạo không quyết định cuộc sống.

  • 学歴 - địa lý học học thuật hoặc hồ sơ học.
  • は - hạt của chủ đề chỉ ra rằng chủ đề của câu là "学歴".
  • 人生 - vida humana.
  • を - Tham số của đối tượng chỉ ra rằng "人生" là đối tượng trực tiếp của câu.
  • 決める - động từ có nghĩa là "quyết định" hoặc "xác định".
  • わけ - danh từ có nghĩa là "lý do" hoặc "động cơ".
  • ではない - không phải

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 学歴 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

物好き

Kana: ものずき

Romaji: monozuki

Nghĩa:

sự tò mò

慣習

Kana: かんしゅう

Romaji: kanshuu

Nghĩa:

phong tục tập quán (lịch sử)

負債

Kana: ふさい

Romaji: fusai

Nghĩa:

món nợ; thụ động

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nền tảng học vấn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nền tảng học vấn" é "(学歴) gakureki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(学歴) gakureki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
学歴