Bản dịch và Ý nghĩa của: 学年 - gakunen
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 学年 (gakunen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gakunen
Kana: がくねん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: năm ở trường; Lưu ý ở trường
Ý nghĩa tiếng Anh: year in school;grade in school
Definição: Định nghĩa: Một đơn vị trong tổ chức hoặc trường học chia người thành các nhóm, như những người cùng tuổi hoặc cùng độ tuổi.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (学年) gakunen
学年 (がくねん, Gakunen) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 学 (gaku) có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "học tập" và 年 (nen) có nghĩa là "năm". Cùng nhau, có nghĩa là "năm học" hoặc "lớp học". Đó là một từ thường được sử dụng trong hệ thống giáo dục Nhật Bản để chỉ năm học mà học sinh được ghi danh. Ví dụ, năm đầu tiên của trường tiểu học được gọi là 小学校 1 (Shogakkou Ichinensei) hoặc đơn giản là 1 年生 (ichinensei), có nghĩa là "năm đầu tiên của trường tiểu học". Năm thứ ba của trường trung học được gọi là 高校 3 (Koukou Sannensei) hoặc đơn giản là 3 年生 (Sannensei), có nghĩa là "năm thứ ba của trường trung học".Viết tiếng Nhật - (学年) gakunen
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (学年) gakunen:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (学年) gakunen
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
学級; 学期; 学部; 学科; 学年度
Các từ có chứa: 学年
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: がくねん gakunen
Câu ví dụ - (学年) gakunen
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 学年 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "năm ở trường; Lưu ý ở trường" é "(学年) gakunen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.