Bản dịch và Ý nghĩa của: 孤立 - koritsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 孤立 (koritsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koritsu

Kana: こりつ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

孤立

Bản dịch / Ý nghĩa: sự cách ly; phạm lỗi

Ý nghĩa tiếng Anh: isolation;helplessness

Definição: Định nghĩa: Trạng thái cô đơn. Một trạng thái mà mối kết nối với người khác và thế giới bên ngoài yếu ớt.

Giải thích và từ nguyên - (孤立) koritsu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cô lập" hoặc "cô đơn". Phần đầu tiên của từ, 孤, có nghĩa là "cô đơn" hoặc "bị cô lập" trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "đứng" hoặc "đứng". Sự kết hợp của hai nhân vật này tạo ra ý nghĩa của việc ở một mình hoặc bị cô lập. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Nhật Bản đang trong thời kỳ cô lập với thế giới bên ngoài. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội và chính trị để mô tả tình hình của một quốc gia hoặc nhóm được cô lập với phần còn lại của thế giới.

Viết tiếng Nhật - (孤立) koritsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (孤立) koritsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (孤立) koritsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

孤独; 孤独感; 孤独感じる; 孤独な; 孤独感を感じる; 孤独感じ; 孤独感覚; 孤独感じること; 孤独感じた; 孤独感じる人; 孤独感じる時; 孤独感じる場合; 孤独感じることが多い; 孤独感じることがある; 孤独感じることが多くなった; 孤独感じることがある人; 孤独感じることが多い人; 孤独感じることがある時; 孤

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 孤立

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こりつ koritsu

Câu ví dụ - (孤立) koritsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 孤立 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

健全

Kana: けんぜん

Romaji: kenzen

Nghĩa:

sức khỏe; sự kiên cố; khỏe mạnh

信任

Kana: しんにん

Romaji: shinnin

Nghĩa:

confiança;fé;crença

諮る

Kana: はかる

Romaji: hakaru

Nghĩa:

Tham khảo ý kiến; để kiểm tra

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự cách ly; phạm lỗi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự cách ly; phạm lỗi" é "(孤立) koritsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(孤立) koritsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
孤立