Bản dịch và Ý nghĩa của: 季節 - kisetsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 季節 (kisetsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kisetsu
Kana: きせつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Mùa
Ý nghĩa tiếng Anh: season
Definição: Định nghĩa: Một năm được chia thành bốn phần.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (季節) kisetsu
季節 (きせつ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mùa". Phần đầu tiên của Kanji (き) có nghĩa là "trạm" và phần thứ hai 节 (せつ) có nghĩa là "thời gian". Từ này bao gồm hai kanjis cùng nhau tạo thành một thuật ngữ ghép. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và các văn bản chính thức để chỉ bốn trạm trong năm: mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông. Từ này rất quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, vì mỗi mùa có truyền thống, lễ hội và thực phẩm theo mùa riêng.Viết tiếng Nhật - (季節) kisetsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (季節) kisetsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (季節) kisetsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
季節; 時候; 季; 期; 旬; 節気
Các từ có chứa: 季節
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きせつ kisetsu
Câu ví dụ - (季節) kisetsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
春は桜の季節です。
Haru wa sakura no kisetsu desu
Mùa xuân là mùa hoa anh đào.
Mùa xuân là mùa hoa anh đào.
- 春 (haru) - mùa xuân
- は (wa) - Artigo
- 桜 (sakura) - cerejeira
- の (no) - partícula gramatical que indica posse ou relação entre duas palavras
- 季節 (kisetsu) - mùa hoa vào
- です (desu) - động từ "là" trong hiện tại
五月蝿いと言われる季節が嫌いです。
Gogatsubyoui to iwareru kisetsu ga kirai desu
Tôi không thích mùa được gọi là "Gogatsubyoui"
Tôi ghét mùa, được cho là có thể bay.
- 五月蝿い (gogatsubyoui) - đồng nghĩa với "ồn ào như muỗi tháng 5", ám chỉ âm thanh ồn ào liên tục của côn trùng trong tháng 5 tại Nhật Bản.
- と言われる (to iwareru) - được nói là
- 季節 (kisetsu) - điều này có nghĩa là "thời đại" hoặc "mùa".
- が (ga) - Título do assunto.
- 嫌い (kirai) - có nghĩa là "ghét" hoặc "không thích".
- です (desu) - cách lịch sự của "được" hoặc "đang".
俳句は季節感を表現する素晴らしい詩形です。
Haiku wa kisetsukan wo hyōgen suru subarashii shikei desu
Haiku là một thể thơ tuyệt vời thể hiện cảm xúc của mùa.
Haiku là bài thơ tuyệt vời thể hiện cảm xúc theo mùa.
- 俳句 - bài thơ Nhật Bản ba câu
- 季節感 - cảm giác của mùa trong năm
- 表現 - expressão
- 素晴らしい - tuyệt vời
- 詩形 - hình thơ
紅葉が美しい季節です。
Kouyou ga utsukushii kisetsu desu
Đó là một mùa đẹp với những chiếc lá đỏ.
Đó là mùa khi những chiếc lá mùa thu thật đẹp.
- 紅葉 - các lá màu đỏ
- が - Título do assunto
- 美しい - đẹp
- 季節 - ga tàu
- です - động từ "là" trong hiện tại
花びらが舞い落ちる季節が好きです。
Hanabira ga mai ochiru kisetsu ga suki desu
Tôi thích mùa những cánh hoa rơi.
Tôi thích mùa những cánh hoa rơi.
- 花びら - cánh hoa
- が - Título do assunto
- 舞い落ちる - rơi khi nhảy múa, lơ lửng
- 季節 - mùa hoa vào
- が - Título do assunto
- 好きです - thích, đánh giá
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 季節 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Mùa" é "(季節) kisetsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.