Bản dịch và Ý nghĩa của: 孝行 - koukou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 孝行 (koukou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koukou

Kana: こうこう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

孝行

Bản dịch / Ý nghĩa: lòng hiếu thảo

Ý nghĩa tiếng Anh: filial piety

Definição: Định nghĩa: Hãy trân trọng ba mẹ của bạn, tôn trọng họ và hiếu thảo với họ.

Giải thích và từ nguyên - (孝行) koukou

孝行 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 孝 (kou) có nghĩa là "lòng hiếu thảo" hoặc "tôn trọng cha mẹ" và 行 (kou) có nghĩa là "hành động" hoặc "ứng xử". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "hành động hiếu thảo" hoặc "hành vi tôn trọng cha mẹ". Từ này thường được sử dụng để mô tả đức tính chăm sóc và tôn trọng cha mẹ và người lớn tuổi, cũng như tầm quan trọng của gia đình và mối quan hệ gia đình trong văn hóa Nhật Bản. Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ Nho giáo, trong đó nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng hiếu thảo và kính trọng cha mẹ như một trong những trụ cột cơ bản của đạo đức và luân lý.

Viết tiếng Nhật - (孝行) koukou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (孝行) koukou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (孝行) koukou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

篤行; 仁行; 徳行; 善行; 良行; 修行; 行い; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法; 作法;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 孝行

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうこう koukou

Câu ví dụ - (孝行) koukou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 孝行 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

種々

Kana: くさぐさ

Romaji: kusagusa

Nghĩa:

đa dạng

希望

Kana: きぼう

Romaji: kibou

Nghĩa:

mong; sự mong muốn; Khát vọng

衝突

Kana: しょうとつ

Romaji: shoutotsu

Nghĩa:

va chạm; xung đột

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lòng hiếu thảo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lòng hiếu thảo" é "(孝行) koukou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(孝行) koukou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
孝行