Bản dịch và Ý nghĩa của: 存続 - sonzoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 存続 (sonzoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sonzoku

Kana: そんぞく

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

存続

Bản dịch / Ý nghĩa: khoảng thời gian; tiếp tục

Ý nghĩa tiếng Anh: duration;continuance

Definição: Định nghĩa: Que as coisas continuem, que continuem.

Giải thích và từ nguyên - (存続) sonzoku

存続 (Sonzoku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiếp tục" hoặc "trường tồn". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "tồn tại" hoặc "vẫn" và 続, có nghĩa là "tiếp tục" hoặc "theo dõi". Phát âm được hình thành bởi ngã ba của âm thanh của mỗi Kanji: "Son" và "Zoku". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc chính trị để chỉ sự liên tục của một dự án, chương trình hoặc tổ chức.

Viết tiếng Nhật - (存続) sonzoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (存続) sonzoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (存続) sonzoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

継続; 続行; 持続; 連続; 維持; 継承; 続ける; 残存

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 存続

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そんぞく sonzoku

Câu ví dụ - (存続) sonzoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

存続することが重要です。

Sonzoku suru koto ga juuyou desu

Điều quan trọng là tiếp tục tồn tại.

Nó là quan trọng để tồn tại.

  • 存続する - nghĩa là "tiếp tục tồn tại" hoặc "duy trì".
  • こと - là một hạt từ chỉ ra rằng từ trước đó là một danh từ, trong trường hợp này là "tiếp tục tồn tại".
  • が - là một hạt chỉ người hoặc vật làm việc gì đó trong câu, trong trường hợp này, "tiếp tục tồn tại" là người hoặc vật làm việc.
  • 重要 - có nghĩa là "quan trọng".
  • です - là một phần tử chỉ sự kết thúc của câu và nó đang ở hiện tại.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 存続 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

接近

Kana: せっきん

Romaji: sekkin

Nghĩa:

tiến gần hơn; đến gần; đến gần

出題

Kana: しゅつだい

Romaji: shutsudai

Nghĩa:

đề xuất một câu hỏi

削除

Kana: さくじょ

Romaji: sakujyo

Nghĩa:

loại bỏ; hủy bỏ; loại trừ; tắt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khoảng thời gian; tiếp tục" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khoảng thời gian; tiếp tục" é "(存続) sonzoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(存続) sonzoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
存続