Bản dịch và Ý nghĩa của: 存在 - sonzai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 存在 (sonzai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sonzai

Kana: そんざい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

存在

Bản dịch / Ý nghĩa: sự tồn tại; được

Ý nghĩa tiếng Anh: existence;being

Definição: Định nghĩa: Có một sự thật hoặc hiện thực nhất định.

Giải thích và từ nguyên - (存在) sonzai

Từ tiếng Nhật "存在" (Sonzai) bao gồm các ký tự "" (con trai), có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có mặt" và "" " nằm ". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có nghĩa là "sự tồn tại" hoặc "sự hiện diện". Từ nguyên của từ này quay trở lại với người Trung Quốc cổ đại, nơi các nhân vật tương tự được sử dụng để đại diện cho khái niệm tồn tại. Trong tiếng Nhật, "" "thường được sử dụng trong bối cảnh triết học hoặc tôn giáo để đề cập đến bản chất của sự tồn tại hoặc thực tế.

Viết tiếng Nhật - (存在) sonzai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (存在) sonzai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (存在) sonzai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

在り方; 実在; 存在感; 存在する; 存在感じる; 存在感覚; 存在意識; 存在性; 存在感じ; 存在感ある; 存在感を感じる; 存在感を持つ; 存在感を表現する; 存在感を与える; 存在感を演出する; 存在感を感じさせる; 存在感を強める; 存在感を表す; 存在感を感じること; 存在感を持った; 存在感を感じるようになる; 存在感を感じさせるようになる; 存在感を表現すること; 存在感を

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 存在

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そんざい sonzai

Câu ví dụ - (存在) sonzai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

貴族は古代から存在している。

Kizoku wa kodai kara sonzai shite iru

Quý tộc đã tồn tại từ thời cổ đại.

Quý tộc đã tồn tại từ thời cổ đại.

  • 貴族 (kizoku) - nobreza
  • は (wa) - Título do tópico
  • 古代 (kodai) - antiguidade
  • から (kara) - từ
  • 存在している (sonzai shiteiru) - hiện diện, có mặt

航空会社は旅行者にとって重要な存在です。

Koukuu kaisha wa ryokousha ni totte juuyou na sonzai desu

Các hãng hàng không là một sự hiện diện quan trọng đối với du khách.

Các hãng hàng không là quan trọng đối với du khách.

  • 航空会社 - hãng hàng không
  • は - Título do tópico
  • 旅行者 - người đi du lịch
  • にとって - cho
  • 重要な - quan trọng
  • 存在 - sự tồn tại
  • です - động từ "ser"

看護婦は患者の健康を守るために大切な存在です。

Kangofu wa kanja no kenkou wo mamoru tame ni taisetsu na sonzai desu

Y tá là một sự hiện diện quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe bệnh nhân.

Y tá rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe bệnh nhân.

  • 看護婦 - y tá
  • は - Título do tópico
  • 患者 - kiên nhẫn
  • の - Cerimônia de posse
  • 健康 - Chúc mừng
  • を - Título do objeto direto
  • 守る - bảo vệ
  • ために - cho
  • 大切 - quan trọng
  • な - Título do adjetivo
  • 存在 - sự tồn tại
  • です - verbo ser (educado)

生き物は自然の中で大切な存在です。

Ikimono wa shizen no naka de taisetsu na sonzai desu

Các sinh vật sống là các sinh vật quan trọng trong tự nhiên.

Sinh vật là quan trọng trong tự nhiên.

  • 生き物 - "seres vivos" được dịch sang tiếng Việt là "sinh vật".
  • は - một phần từ ngữ của tiếng Nhật chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "sinh vật sống".
  • 自然 - nghĩa là "tự nhiên" trong tiếng Nhật.
  • の - trợ từ ngữ pháp tiếng Nhật chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai từ, trong trường hợp này là "tự nhiên".
  • 中 - nghĩa là "giữa" hoặc "bên trong" trong tiếng Nhật.
  • で - trong tự nhiên
  • 大切 - "Importante" em japonês é "重要 (juuyou)" e "valioso" pode ser traduzido como "貴重 (kichou)".
  • な - phần từ ngữ pháp Nhật Bản chỉ một tính từ.
  • 存在 - "existência" có nghĩa là "存在" trong tiếng Nhật.
  • です - động từ "ser" trong tiếng Nhật, chỉ định sự tồn tại hoặc danh tính của một cái gì đó.

歯科医は歯の健康を守るために大切な存在です。

Shikai wa ha no kenkō o mamoru tame ni taisetsu na sonzai desu

Các nha sĩ quan trọng để bảo vệ sức khỏe của răng.

Các nha sĩ rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe răng miệng.

  • 歯科医 - dentista
  • は - Título do tópico
  • 歯の健康 - saúde dental
  • を - Título do objeto direto
  • 守る - bảo vệ
  • ために - cho
  • 大切な - quan trọng
  • 存在 - sự tồn tại
  • です - động từ "ser"

政党は国の発展に不可欠な存在です。

Seitou wa kuni no hatten ni fukaketsu na sonzai desu

Các đảng chính trị là một sự hiện diện không thể thiếu cho sự phát triển của đất nước.

Các đảng chính trị là không thể thiếu cho sự phát triển quốc gia.

  • 政党 - đảng chính trị
  • は - Título do tópico
  • 国 - quốc gia
  • の - hạt sở hữu
  • 発展 - phát triển
  • に - Título de destino
  • 不可欠 - không thể thiếu
  • な - Pa1TP31Atributo título
  • 存在 - sự tồn tại
  • です - động từ "ser"

庶民は社会の中で重要な存在です。

Shomin wa shakai no naka de juuyou na sonzai desu

Những người bình thường là một tư cách quan trọng trong xã hội.

Người bình thường là quan trọng trong xã hội.

  • 庶民 - đồng bào bình thường hoặc tầng lớp lao động.
  • は - hạt đề cập, chỉ ra rằng chủ thể của câu là "庶民".
  • 社会 - xã hội
  • の - partícula de posse, chỉ ra rằng "社会" là chủ sở hữu của "庶民".
  • 中で - "ở giữa" hoặc "bên trong".
  • 重要な - "Imponente" - "Ấn tượng"
  • 存在 - Có nghĩa là "sự tồn tại" hoặc "sự hiện diện".
  • です - verbo "ser" em forma educada: ser.

唯一の存在である。

Yuui no sonzai de aru

Nó là sự tồn tại duy nhất.

  • 唯一の (yuiitsu no) - độc_nhất
  • 存在 (sonzai) - sự tồn tại
  • である (de aru) - là (động từ "là")

動物は私たちと共に生きる大切な存在です。

Doubutsu wa watashitachi to tomo ni ikiru taisetsuna sonzai desu

Các loài động vật là những sinh vật quan trọng sống chung với chúng ta.

Động vật là những sinh vật quan trọng sống với chúng ta.

  • 動物 (doubutsu) - animal
  • は (wa) - marcador de tópico
  • 私たち (watashitachi) - nós
  • と (to) - com
  • 共に (tomonini) - juntos
  • 生きる (ikiru) - trực tiếp
  • 大切な (taisetsuna) - important
  • 存在 (sonzai) - existência
  • です (desu) - verbo (ser ou estar)

コンピューターは現代社会に欠かせない存在です。

Konpyūtā wa gendai shakai ni kakasenai sonzai desu

Máy tính là một phần không thể thiếu trong xã hội hiện đại.

Máy tính là không thể thiếu cho xã hội hiện đại.

  • コンピューター - máy vi tính
  • は - Título do tópico
  • 現代社会 - xã hội hiện đại
  • に - Título de localização
  • 欠かせない - không thể thiếu
  • 存在 - sự tồn tại
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 存在 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: あざ

Romaji: aza

Nghĩa:

phần làng

Kana: いずみ

Romaji: izumi

Nghĩa:

mùa xuân; nguồn

教養

Kana: きょうよう

Romaji: kyouyou

Nghĩa:

văn hoá; giáo dục; sàng lọc; canh tác

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự tồn tại; được" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự tồn tại; được" é "(存在) sonzai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(存在) sonzai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
存在