Bản dịch và Ý nghĩa của: 存じる - zonjiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 存じる (zonjiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zonjiru

Kana: ぞんじる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

存じる

Bản dịch / Ý nghĩa: saber

Ý nghĩa tiếng Anh: to know

Definição: Định nghĩa: recognize, recognize.

Giải thích và từ nguyên - (存じる) zonjiru

存じる là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "biết" hoặc "biết". Nó bao gồm các ký tự 存, có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có", và じる, là một hậu tố kính ngữ được sử dụng để biểu thị sự tôn trọng hoặc khiêm tốn. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như thể hiện kiến thức về một chủ đề hoặc thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi hơn hoặc có vị trí cao hơn. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi tiếng Nhật cổ đại được viết bằng các ký tự Trung Quốc.

Viết tiếng Nhật - (存じる) zonjiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (存じる) zonjiru:

Conjugação verbal de 存じる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 存じる (zonjiru)

  • 存じる - Forma afirmativa: 存じます
  • 存じる - Forma negativa: 存じません
  • 存じる - Forma passada: 存じました
  • 存じる - Forma passada negativa: 存じませんでした

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (存じる) zonjiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

知る; 理解する; 把握する; 認識する; 分かる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 存じる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぞんじる zonjiru

Câu ví dụ - (存じる) zonjiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 存じる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

怯える

Kana: おびえる

Romaji: obieru

Nghĩa:

cảm thây sợ hai; gặp ác mộng

切り替える

Kana: きりかえる

Romaji: kirikaeru

Nghĩa:

thay đổi; thay thế; để chuyển đổi; thay mới; ném một công tắc; thay thế; để chuyển đổi

集まる

Kana: あつまる

Romaji: atsumaru

Nghĩa:

họp lại; sưu tầm; lắp ráp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "saber" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "saber" é "(存じる) zonjiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(存じる) zonjiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
存じる