Bản dịch và Ý nghĩa của: 字 - aza
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 字 (aza) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: aza
Kana: あざ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: phần làng
Ý nghĩa tiếng Anh: section of village
Definição: Định nghĩa: Một nhóm ký tự, kanji, v.v.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (字) aza
Từ "字" là một ký tự Trung Quốc có nghĩa là "ký tự" hoặc "chữ cái". Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ thời nhà Thương (1600-1046 TCN), khi các ký tự Trung Quốc được viết trên xương động vật hoặc mai rùa. Từ "字" được dùng để chỉ những ký tự được viết này, được sử dụng để ghi lại những thông tin quan trọng như lời tiên tri và hồ sơ hiến tế. Theo thời gian, chữ viết của Trung Quốc đã phát triển và trở nên phức tạp hơn, nhưng từ "字" vẫn tiếp tục được sử dụng để chỉ bất kỳ ký tự viết nào. Ngày nay, từ "字" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cách viết trang trọng đến cách viết không trang trọng, và là một yếu tố cơ bản của văn hóa Trung Quốc.Viết tiếng Nhật - (字) aza
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (字) aza:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (字) aza
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
文字; 文字列; 文字体; 文字面; 書字; 字形; 字体; 字面
Các từ có chứa: 字
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: あてじ
Romaji: ateji
Nghĩa:
ký tự tương đương về mặt ngữ âm; ký tự thay thế
Kana: あかじ
Romaji: akaji
Nghĩa:
thiếu hụt hoặc khuyết; ở trong màu đỏ
Kana: もじ
Romaji: moji
Nghĩa:
chữ của bảng chữ cái); tính cách
Kana: みょうじ
Romaji: myouji
Nghĩa:
họ; tên gia đình
Kana: すうじ
Romaji: suuji
Nghĩa:
chữ số; nhân vật
Kana: じゅうじろ
Romaji: jyuujiro
Nghĩa:
ngã tư đường
Kana: じびき
Romaji: jibiki
Nghĩa:
từ điển
Kana: じたい
Romaji: jitai
Nghĩa:
kiểu; nguồn; bức thư
Kana: しゅうじ
Romaji: shuuji
Nghĩa:
thư pháp
Kana: くろじ
Romaji: kuroji
Nghĩa:
Cân (Hình) màu đen
Các từ có cách phát âm giống nhau: あざ aza
Câu ví dụ - (字) aza
Dưới đây là một số câu ví dụ:
部首は漢字の構成要素を表します。
Bushu wa kanji no kōsei yōso o hyō shimasu
Bushu đại diện cho các yếu tố cấu trúc của kanji.
Bộ căn đại diện cho các thành phần của Kanji.
- 部首 - significa "ikoku" em japonês e é utilizado para classificar os kanjis (ideogramas japoneses) de acordo com seus traços e componentes.
- は - Marcador de tópico, que indica que o que vem a seguir é o tema da frase.
- 漢字 - significa "chữ Hán" e refere-se aos ideogramas que foram importados da China e adaptados para a língua japonesa.
- の - Tập chung chúng, chỉ ra rằng những gì đến sau là người sở hữu hoặc cấu tạo của vật thể.
- 構成要素 - significa "elementos constituintes" e refere-se aos traços e componentes que formam os kanjis.
- を - Partícula de objeto direto, que indica que o que vem a seguir é o objeto direto da frase.
- 表します - significa "đại diện" và là động từ chỉ hành động mà các gốc từ thực hiện khi kết hợp kanji.
ローマ字を覚えるのは難しいです。
Rōmaji wo oboeru no wa muzukashii desu
Học romaji rất khó.
Thật khó để học chữ cái La Mã.
- ローマ字 - "romaji" - "romaji" Hệ thống chữ cái Latinh được sử dụng trong tiếng Nhật
- を - Título do objeto direto
- 覚える - "nhớ" - ghi nhớ
- のは - partítulo que indica o tópico da frase
- 難しい - "muzukashii" - khó khăn khó khăn
- です - maneira educada de "ser" ou "estar"
この字体は美しいですね。
Kono jitai wa utsukushii desu ne
phông chữ này đẹp
Phông này đẹp.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 字体 - danh từ có nghĩa là "kiểu chữ" hoặc "phong cách viết"
- は - Tópico
- 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
- ね - hạt từ cuối câu chỉ sự xác nhận hoặc tìm sự đồng ý
この字は美しいですね。
Kono ji wa utsukushii desu ne
bức thư này thật đẹp
Nhân vật này thật đẹp.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 字 - kanji có nghĩa là "ký tự" hoặc "chữ"
- は - Título do tópico
- 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- ね - phần tử xác nhận hoặc đồng ý
ゼロは数字の一つです。
Zero wa suuji no hitotsu desu
Số không là một trong những con số.
- ゼロ - số không
- は - Artigo indicando o tópico da frase
- 数字 - número
- の - phân từ sở hữu
- 一つ - um
- です - partícula de cortesia
数字は重要な役割を果たします。
Sūji wa jūyōna yakuwari o hatashimasu
Các con số đóng một vai trò quan trọng.
- 数字 (suuji) - số
- は (wa) - Tópico em japonês
- 重要な (juuyou na) - "importante" não é uma palavra em japonês.
- 役割 (yakuwari) - điều này có nghĩa là "papel" hoặc "chức năng" trong tiếng Nhật.
- を (wo) - Título do objeto em japonês
- 果たします (hatashimasu) - đáp ứng
文字は日本語の基本的な要素です。
Mojiretsu wa Nihongo no kihonteki na youso desu
Nhân vật là những yếu tố cơ bản của người Nhật Bản.
- 文字 (moji) - caracteres
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- 日本語 (nihongo) - tiếng Nhật
- の (no) - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- 基本的 (kihonteki) - básico, fundamental
- な (na) - partítulo que indica adjetivo
- 要素 (yōso) - elemento, componente
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
活字を使って新聞を作ります。
Katsuji wo tsukatte shinbun wo tsukurimasu
Làm một tờ báo sử dụng bản in.
- 活字 - ký tự di động bằng kim loại được sử dụng trong in ấn
- を - Título do objeto
- 使って - forma conjugada do verbo "tsukatte", que significa "usar" -> forma conjugada do verbo "tsukatte", que significa "usar"
- 新聞 - báo chí
- を - Título do objeto
- 作ります - formas conjugadas do verbo "tsukurimasu": - eu faço - você faz - ele/ela faz - nós fazemos - vocês fazem - eles/elas fazem
漢字は日本語の重要な要素です。
Kanji wa nihongo no juuyou na youso desu
Kanji là một yếu tố quan trọng trong tiếng Nhật.
- 漢字 - Kanji (chữ Hán được sử dụng trong chữ viết tiếng Nhật)
- は - Partópico do Documento
- 日本語 - Língua japonesa
- の - Cerimônia de posse
- 重要な - Importante
- 要素 - Thành phần
- です - Verbo ser/estar na forma educada
私は十字路で迷っています。
Watashi wa juujiro de mayotte imasu
Tôi lạc lối giữa ngã ba đường.
Tôi lạc lối giữa ngã tư đường.
- 私 - 私 (watashi)
- は - Hạt từ chủ đề chỉ ra rằng "tôi" là chủ đề của câu.
- 十字路 - 字幕交差 (Tiêu Mạch Giao Tạ)
- で - phân tử chỉ nơi diễn ra hành động, trong trường hợp này là "ngã tư"
- 迷っています - 迷子になっています (meigoni natte imasu)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 字 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phần làng" é "(字) aza". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![字](https://skdesu.com/nihongoimg/74.png)